TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28.471
|
66.284
|
53.097
|
66.984
|
95.676
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
922
|
801
|
1.698
|
377
|
247
|
1. Tiền
|
922
|
801
|
1.698
|
377
|
247
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.681
|
45.699
|
30.353
|
45.817
|
81.804
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.748
|
42.679
|
28.150
|
36.499
|
60.124
|
2. Trả trước cho người bán
|
225
|
55
|
745
|
787
|
7.938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.800
|
3.800
|
0
|
8.490
|
13.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.094
|
352
|
2.644
|
1.229
|
1.629
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.187
|
-1.187
|
-1.187
|
-1.187
|
-1.187
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.868
|
19.778
|
19.828
|
20.736
|
13.625
|
1. Hàng tồn kho
|
2.868
|
19.778
|
19.828
|
20.736
|
13.625
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
6
|
1.218
|
53
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
11
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6
|
1.206
|
53
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48.848
|
46.933
|
45.267
|
36.820
|
36.199
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
628
|
628
|
628
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
628
|
628
|
628
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.252
|
11.354
|
9.555
|
7.772
|
6.541
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.252
|
11.354
|
9.555
|
7.772
|
6.541
|
- Nguyên giá
|
23.174
|
23.174
|
23.174
|
23.174
|
23.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.922
|
-11.820
|
-13.619
|
-15.403
|
-16.633
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
635
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
635
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34.950
|
34.950
|
35.000
|
29.000
|
29.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
34.950
|
34.950
|
0
|
29.000
|
29.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
35.000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18
|
0
|
84
|
48
|
23
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18
|
0
|
84
|
48
|
23
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
77.320
|
113.217
|
98.364
|
103.804
|
131.875
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.018
|
44.869
|
29.300
|
34.381
|
61.708
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9.018
|
44.869
|
29.300
|
34.381
|
61.708
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.592
|
2.401
|
2.596
|
1.585
|
16.355
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.984
|
41.639
|
22.197
|
32.056
|
44.717
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
2.383
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.799
|
159
|
1.487
|
162
|
246
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
116
|
4
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
403
|
216
|
116
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
200
|
187
|
221
|
120
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
14
|
94
|
1
|
26
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
68.301
|
68.348
|
69.064
|
69.423
|
70.167
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
68.301
|
68.348
|
69.064
|
69.423
|
70.167
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61.350
|
61.350
|
61.350
|
61.350
|
61.350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
288
|
288
|
288
|
288
|
288
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.663
|
6.710
|
7.426
|
7.785
|
8.528
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.560
|
6.663
|
6.710
|
7.285
|
7.785
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
103
|
47
|
716
|
500
|
743
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
77.320
|
113.217
|
98.364
|
103.804
|
131.875
|