1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
120.810
|
203.427
|
31.404
|
235.254
|
215.651
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.184
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120.810
|
202.243
|
31.404
|
235.254
|
215.651
|
4. Giá vốn hàng bán
|
118.720
|
199.094
|
31.823
|
233.618
|
215.397
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.090
|
3.149
|
-419
|
1.636
|
254
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
921
|
413
|
3.000
|
688
|
2.624
|
7. Chi phí tài chính
|
102
|
209
|
131
|
114
|
1.361
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
102
|
209
|
131
|
145
|
1.361
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
191
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.166
|
2.299
|
985
|
1.236
|
557
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.743
|
864
|
1.465
|
975
|
959
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
241
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.405
|
2
|
77
|
17
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.405
|
239
|
-77
|
-17
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
338
|
1.102
|
1.389
|
958
|
948
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
57
|
312
|
150
|
247
|
135
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
57
|
312
|
150
|
247
|
135
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
281
|
790
|
1.238
|
711
|
813
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
281
|
790
|
1.238
|
711
|
813
|