TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58.939
|
57.928
|
56.894
|
55.619
|
55.619
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
922
|
939
|
718
|
1.223
|
1.223
|
1. Tiền
|
922
|
939
|
718
|
1.223
|
1.223
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5
|
-5
|
-6
|
-6
|
-6
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.073
|
46.192
|
45.456
|
45.417
|
45.417
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
462.964
|
462.146
|
461.587
|
461.801
|
461.801
|
2. Trả trước cho người bán
|
4
|
10
|
10
|
135
|
135
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.776
|
46.526
|
46.505
|
46.147
|
46.147
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-462.672
|
-462.490
|
-462.646
|
-462.667
|
-462.667
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.315
|
4.146
|
4.050
|
2.498
|
2.498
|
1. Hàng tồn kho
|
5.754
|
5.555
|
5.442
|
3.569
|
3.569
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.439
|
-1.409
|
-1.392
|
-1.071
|
-1.071
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.625
|
6.647
|
6.665
|
6.477
|
6.477
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51
|
50
|
25
|
28
|
28
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.574
|
6.597
|
6.640
|
6.449
|
6.449
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
181.826
|
178.171
|
172.141
|
167.167
|
167.167
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35.158
|
35.158
|
35.158
|
35.158
|
35.158
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
39.526
|
39.526
|
39.526
|
39.526
|
39.526
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4.368
|
-4.368
|
-4.368
|
-4.368
|
-4.368
|
II. Tài sản cố định
|
109.889
|
107.067
|
104.404
|
99.746
|
99.746
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.963
|
27.789
|
25.773
|
21.763
|
21.763
|
- Nguyên giá
|
140.320
|
139.176
|
123.765
|
56.329
|
56.329
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110.357
|
-111.387
|
-97.992
|
-34.566
|
-34.566
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79.926
|
79.278
|
78.631
|
77.983
|
77.983
|
- Nguyên giá
|
112.787
|
112.787
|
112.787
|
112.787
|
112.787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.861
|
-33.509
|
-34.157
|
-34.804
|
-34.804
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.798
|
6.798
|
4.265
|
4.265
|
4.265
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.629
|
10.629
|
10.629
|
10.629
|
10.629
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.831
|
-3.831
|
-6.364
|
-6.364
|
-6.364
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.032
|
1.200
|
366
|
49
|
49
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.032
|
1.200
|
366
|
49
|
49
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
240.765
|
236.099
|
229.035
|
222.786
|
222.786
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.762.007
|
1.784.351
|
1.813.566
|
1.841.126
|
1.841.126
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.762.007
|
1.784.351
|
1.813.566
|
1.841.126
|
1.841.126
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
679.016
|
677.517
|
677.127
|
676.063
|
676.063
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
285.850
|
281.468
|
281.196
|
280.495
|
280.495
|
4. Người mua trả tiền trước
|
225
|
225
|
225
|
225
|
225
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34.214
|
34.176
|
34.165
|
34.161
|
34.161
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
97
|
98
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
716.449
|
742.369
|
771.405
|
800.092
|
800.092
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
46.181
|
48.425
|
49.277
|
50.017
|
50.017
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73
|
73
|
73
|
73
|
73
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1.521.243
|
-1.548.251
|
-1.584.532
|
-1.618.340
|
-1.618.340
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1.521.243
|
-1.548.251
|
-1.584.532
|
-1.618.340
|
-1.618.340
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
344.593
|
344.593
|
344.593
|
344.593
|
344.593
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140.888
|
140.888
|
140.888
|
140.888
|
140.888
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-163
|
-163
|
-163
|
-163
|
-163
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.786
|
3.786
|
3.786
|
3.786
|
3.786
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.010.347
|
-2.037.355
|
-2.073.635
|
-2.107.444
|
-2.107.444
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.948.165
|
-1.948.165
|
-1.948.165
|
-2.073.635
|
-33.809
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-62.182
|
-89.191
|
-125.471
|
-33.809
|
-2.073.635
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
240.765
|
236.099
|
229.035
|
222.786
|
222.786
|