Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.185 16.985 17.245 10.033 6.919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.185 16.985 17.245 10.033 6.919
4. Giá vốn hàng bán 59.905 13.732 12.665 9.441 7.783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -26.720 3.252 4.581 592 -864
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.856 398 1.489 175 482
7. Chi phí tài chính 115.060 134.911 116.512 101.467 116.747
-Trong đó: Chi phí lãi vay 99.949 142.409 100.047 94.152 107.129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 277 299 348 244 188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 207.473 107.513 -61.154 12.234 8.407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -347.673 -239.073 -49.637 -113.178 -125.724
12. Thu nhập khác 50 0 183 8.052 2.584
13. Chi phí khác 24.406 24.703 18.633 12.808 12.229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -24.356 -24.703 -18.450 -4.755 -9.645
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -372.029 -263.776 -68.087 -117.934 -135.369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -372.029 -263.776 -68.087 -117.934 -135.369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -372.029 -263.776 -68.087 -117.934 -135.369