Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.920 8.420 1.611 1.101 1.269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.920 8.420 1.611 1.101 1.269
4. Giá vốn hàng bán 2.881 1.705 1.763 1.683 2.632
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38 6.715 -152 -582 -1.363
6. Doanh thu hoạt động tài chính 566 -564 1 1 1.045
7. Chi phí tài chính 26.853 34.743 22.289 31.022 28.693
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25.388 27.823 24.468 27.514 27.325
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 52 58 45 55 30
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.335 1.693 1.917 2.280 2.516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -28.637 -30.344 -24.402 -33.939 -31.558
12. Thu nhập khác 7.694 182 94 218 2.304
13. Chi phí khác 2.967 2.629 2.701 2.559 4.554
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.726 -2.446 -2.607 -2.341 -2.250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -23.910 -32.790 -27.009 -36.280 -33.809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -23.910 -32.790 -27.009 -36.280 -33.809
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -23.910 -32.790 -27.009 -36.280 -33.809