1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.920
|
8.420
|
1.611
|
1.101
|
1.269
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.920
|
8.420
|
1.611
|
1.101
|
1.269
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.881
|
1.705
|
1.763
|
1.683
|
2.632
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38
|
6.715
|
-152
|
-582
|
-1.363
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
566
|
-564
|
1
|
1
|
1.045
|
7. Chi phí tài chính
|
26.853
|
34.743
|
22.289
|
31.022
|
28.693
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.388
|
27.823
|
24.468
|
27.514
|
27.325
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
52
|
58
|
45
|
55
|
30
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.335
|
1.693
|
1.917
|
2.280
|
2.516
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-28.637
|
-30.344
|
-24.402
|
-33.939
|
-31.558
|
12. Thu nhập khác
|
7.694
|
182
|
94
|
218
|
2.304
|
13. Chi phí khác
|
2.967
|
2.629
|
2.701
|
2.559
|
4.554
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.726
|
-2.446
|
-2.607
|
-2.341
|
-2.250
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-23.910
|
-32.790
|
-27.009
|
-36.280
|
-33.809
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-23.910
|
-32.790
|
-27.009
|
-36.280
|
-33.809
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-23.910
|
-32.790
|
-27.009
|
-36.280
|
-33.809
|