Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49.213 -17.929 94.605 23.773
2. Điều chỉnh cho các khoản 40.318 194.161 7.496 148.365
- Khấu hao TSCĐ 13.339 24.661 25.781 26.796
- Các khoản dự phòng 0 87.081 -85.504 4.237
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 5.844 180 445
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -241 -2.747 4.610 -1.577
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.221 79.322 62.430 118.464
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 89.531 176.232 102.101 172.138
- Tăng, giảm các khoản phải thu -70.996 -154.404 -192.330 -302.649
- Tăng, giảm hàng tồn kho -99.569 -163.671 -189.607 -263.765
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 45.495 28.604 62.242 108.257
- Tăng giảm chi phí trả trước -236 -530 -15.453 11.452
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27.221 -79.322 -59.775 -117.468
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.460 -11.184 -16.285 -10.843
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.729 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -17.391 -2.484 -3.373 -4.024
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -76.117 -206.760 -312.480 -406.903
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -60.534 -36.837 -28.130 -160.311
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.706 9.591 992 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 152
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 5.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -16.059 0 -7.320
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23.000 4.076 682 229
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 175 0 0 4.941
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34.654 -39.230 -26.456 -156.809
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 110.000 17.500 0 200.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 782.015 1.431.289 2.023.634 2.376.409
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -766.485 -1.176.513 -1.617.324 -1.939.822
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.886 -4.645 -6.018 -10.072
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -31.486 0 -51.280
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 122.644 236.144 400.292 575.235
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.873 -9.845 61.357 11.522
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.541 31.414 21.569 82.925
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -407
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31.414 21.569 82.925 94.041