I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
96.871
|
77.509
|
80.847
|
-8.662
|
3.758
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.823
|
52.210
|
48.809
|
91.245
|
-30.797
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.988
|
19.777
|
21.492
|
25.986
|
3.857
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.458
|
14.861
|
10.524
|
6.467
|
-72
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.896
|
-386
|
-1.289
|
-2.545
|
-2.927
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35.047
|
-29.614
|
-36.638
|
10.308
|
-43.228
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
61.906
|
47.571
|
54.719
|
51.029
|
11.573
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-462
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
148.694
|
129.719
|
129.656
|
82.584
|
-27.039
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-289.913
|
-55.639
|
-114.147
|
53.314
|
-59.438
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.272
|
-24.951
|
17.884
|
-6.227
|
-133.681
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
303.523
|
-91.572
|
104.413
|
-72.696
|
-2.232.353
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.071
|
-260
|
-516
|
-1.021
|
624
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-69.326
|
47.571
|
-52.411
|
-43.834
|
-20.697
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.412
|
-2.575
|
-3.208
|
-6.555
|
-102
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1.422
|
768
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-722
|
-59
|
-215
|
-14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81.364
|
1.572
|
83.034
|
6.118
|
-2.472.700
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.833
|
-24.403
|
-74.573
|
-35.265
|
-3.695
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-342.152
|
-312.120
|
-482.256
|
-282.040
|
-333.614
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
351.132
|
370.585
|
443.704
|
272.198
|
218.666
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.437
|
6.646
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11.584
|
40.708
|
-113.127
|
-45.108
|
-118.643
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
850.211
|
546.633
|
895.397
|
919.944
|
1.377.090
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-930.029
|
-579.186
|
-839.534
|
-910.254
|
1.213.688
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-12.444
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-92.262
|
-32.552
|
55.863
|
9.691
|
2.590.778
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
686
|
9.728
|
25.770
|
-29.299
|
-565
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.583
|
3.271
|
12.999
|
38.635
|
9.336
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
-133
|
0
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.271
|
12.999
|
38.635
|
9.336
|
4.823
|