TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53.281
|
85.860
|
75.234
|
86.919
|
90.671
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.797
|
1.679
|
1.318
|
4.303
|
4.497
|
1. Tiền
|
797
|
1.679
|
1.318
|
4.303
|
4.497
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.282
|
69.135
|
59.801
|
79.496
|
83.176
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
46.578
|
61.013
|
54.724
|
78.842
|
81.636
|
2. Trả trước cho người bán
|
216
|
719
|
1.055
|
859
|
1.271
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.491
|
12.133
|
10.615
|
7.078
|
8.090
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.004
|
-4.730
|
-6.593
|
-7.283
|
-7.821
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.147
|
14.753
|
14.064
|
3.120
|
2.900
|
1. Hàng tồn kho
|
5.147
|
14.753
|
14.064
|
3.120
|
2.900
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
55
|
294
|
51
|
0
|
99
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31
|
294
|
0
|
0
|
1
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25
|
0
|
51
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
98
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.551
|
10.773
|
10.615
|
9.077
|
8.440
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.101
|
8.206
|
8.201
|
7.194
|
6.814
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.101
|
8.206
|
8.201
|
7.082
|
6.720
|
- Nguyên giá
|
25.652
|
26.398
|
27.836
|
28.113
|
28.883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.551
|
-18.192
|
-19.635
|
-21.030
|
-22.162
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
111
|
93
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
122
|
122
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-10
|
-28
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
578
|
0
|
0
|
143
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
578
|
0
|
0
|
143
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.450
|
1.988
|
2.414
|
1.883
|
1.483
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.450
|
1.988
|
2.414
|
1.883
|
1.483
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
64.832
|
96.633
|
85.849
|
95.996
|
99.111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44.682
|
75.986
|
64.598
|
74.214
|
77.063
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.682
|
75.986
|
64.598
|
74.214
|
77.063
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.952
|
8.295
|
6.087
|
11.490
|
9.628
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.550
|
38.229
|
36.531
|
39.087
|
38.883
|
4. Người mua trả tiền trước
|
280
|
11.358
|
405
|
0
|
304
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.428
|
2.973
|
5.696
|
6.228
|
4.000
|
6. Phải trả người lao động
|
12.080
|
12.659
|
12.583
|
13.994
|
20.049
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
7
|
533
|
12
|
465
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.213
|
2.443
|
2.519
|
3.010
|
3.066
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
179
|
22
|
245
|
394
|
669
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.150
|
20.646
|
21.251
|
21.781
|
22.048
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.150
|
20.646
|
21.251
|
21.781
|
22.048
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16.500
|
16.500
|
16.500
|
16.500
|
16.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.104
|
1.104
|
1.606
|
2.106
|
2.306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.546
|
3.042
|
3.145
|
3.175
|
3.242
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.546
|
3.042
|
3.145
|
3.175
|
3.242
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
64.832
|
96.633
|
85.849
|
95.996
|
99.111
|