I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.541
|
1.532
|
9.314
|
10.449
|
15.021
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.402
|
4.797
|
12.258
|
13.225
|
17.644
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.899
|
3.258
|
2.459
|
1.709
|
1.651
|
- Các khoản dự phòng
|
3.462
|
-5.039
|
1.958
|
2.633
|
198
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
6
|
-18
|
-145
|
-3.270
|
-825
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.035
|
6.597
|
7.985
|
12.152
|
16.620
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.861
|
6.329
|
21.572
|
23.674
|
32.665
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38.451
|
56.300
|
-151.527
|
-95.221
|
-52.728
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.045
|
108.260
|
7.259
|
11.659
|
4.637
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.171
|
-3.437
|
2.903
|
17.445
|
64.136
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
536
|
-864
|
282
|
-1.581
|
-328
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.094
|
-6.749
|
-7.910
|
-11.994
|
-16.673
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-2.467
|
-3.615
|
-922
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-969
|
-90
|
|
-154
|
-445
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.567
|
159.749
|
-129.889
|
-59.788
|
30.344
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.131
|
-1.766
|
-31
|
-178
|
-1.643
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21
|
|
127
|
3.245
|
24
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-18.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
8.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
18
|
17
|
25
|
456
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.138
|
-1.748
|
114
|
3.092
|
-11.163
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.261.024
|
976.578
|
1.603.138
|
1.692.960
|
1.535.057
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.247.760
|
-1.126.200
|
-1.494.543
|
-1.636.205
|
-1.544.448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.400
|
-5
|
-16
|
-4
|
-6.270
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.864
|
-149.627
|
108.579
|
56.750
|
-15.661
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.293
|
8.374
|
-21.196
|
54
|
3.519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.346
|
14.640
|
23.014
|
1.818
|
1.872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.640
|
23.014
|
1.818
|
1.872
|
5.391
|