Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.098.039 1.104.643 1.027.742 1.171.577 1.193.690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51.808 269.731 236.147 89.397 68.871
1. Tiền 51.808 99.731 156.147 89.397 68.871
2. Các khoản tương đương tiền 0 170.000 80.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 516.370 462.434 353.766 690.450 491.115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 377.616 248.784 129.082 424.655 262.101
2. Trả trước cho người bán 56.553 103.104 107.381 143.291 143.858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 77.000 99.900 94.200 79.330 29.876
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.233 13.679 26.136 46.206 56.645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.033 -3.033 -3.033 -3.033 -1.365
IV. Tổng hàng tồn kho 526.016 363.831 428.011 388.500 614.059
1. Hàng tồn kho 526.016 363.831 428.011 388.500 614.059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.846 8.647 9.818 2.231 19.646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115 152 21 279 96
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.731 8.495 9.796 1.952 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 19.550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 129.658 107.335 103.172 155.772 202.954
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 33.644
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 33.644
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70.259 61.923 66.549 76.939 69.892
1. Tài sản cố định hữu hình 70.259 61.923 66.549 76.939 69.892
- Nguyên giá 148.205 148.323 160.657 179.181 177.851
- Giá trị hao mòn lũy kế -77.945 -86.400 -94.108 -102.242 -107.959
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 22.987 16.824 10.661 4.497 1.405
- Nguyên giá 84.214 84.214 84.214 84.214 84.214
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.227 -67.390 -73.554 -79.717 -82.809
IV. Tài sản dở dang dài hạn 252 717 717 1.581 32.312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 252 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 717 717 1.581 32.312
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.439 15.795 15.342 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16.439 15.795 15.342 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.720 12.077 9.904 8.939 8.266
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.685 11.434 9.233 8.443 7.738
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.036 643 670 496 529
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 63.816 57.435
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.227.698 1.211.978 1.130.913 1.327.349 1.396.645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 831.903 802.855 705.664 808.238 878.154
I. Nợ ngắn hạn 779.179 759.640 673.884 677.575 638.283
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41.277 890 48.476 128.865 155.264
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 380.417 264.318 281.895 296.386 206.712
4. Người mua trả tiền trước 234.377 393.650 253.903 149.294 43.434
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.235 2.054 1.978 2.709 2.203
6. Phải trả người lao động 65.100 35.463 24.070 16.101 14.048
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.171 6.316 4.505 13.773 10.363
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 1.738
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.534 28.175 28.058 38.366 176.669
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26.067 28.775 30.999 32.083 27.852
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 52.724 43.215 31.781 130.663 239.871
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 113.790 233.955
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 227 391 1.209
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 39.766 41.117 29.416 14.657 4.708
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12.959 2.098 2.138 1.826 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 395.795 409.123 425.249 493.911 518.491
I. Vốn chủ sở hữu 395.795 409.123 425.249 493.911 518.491
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 92.000 101.198
2. Thặng dư vốn cổ phần 18.350 18.350 18.350 20.350 20.350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.958 27.958 27.958 2.758 27.958
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 245.317 258.607 275.197 345.670 337.254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 200.792 227.664 242.363 262.735 332.790
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.525 30.943 32.834 82.935 4.464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 24.170 24.208 23.744 33.133 31.730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.227.698 1.211.978 1.130.913 1.302.149 1.396.645