TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.029.992
|
879.746
|
726.155
|
801.131
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
157.466
|
192.824
|
72.577
|
108.465
|
1. Tiền
|
130.405
|
33.885
|
36.596
|
62.221
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.061
|
158.938
|
35.981
|
46.245
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
362.507
|
243.483
|
222.688
|
260.620
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
362.507
|
243.483
|
222.688
|
260.620
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
349.766
|
310.960
|
304.653
|
307.364
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
221.377
|
196.535
|
182.332
|
213.578
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.600
|
10.435
|
10.865
|
9.270
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
128.554
|
130.387
|
143.096
|
139.108
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.765
|
-26.397
|
-31.639
|
-54.592
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110.148
|
84.446
|
80.071
|
79.923
|
1. Hàng tồn kho
|
110.306
|
84.604
|
80.229
|
80.081
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-158
|
-158
|
-158
|
-158
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50.105
|
48.032
|
46.165
|
44.758
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.692
|
4.094
|
3.760
|
3.061
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43.044
|
43.653
|
42.205
|
41.336
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.369
|
285
|
200
|
361
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.350.453
|
2.494.775
|
2.523.840
|
2.469.200
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
280
|
112.769
|
108.779
|
111.152
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
44.898
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
280
|
112.769
|
108.779
|
111.152
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-44.898
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
203.504
|
179.148
|
166.229
|
139.401
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
190.746
|
170.700
|
162.352
|
138.964
|
- Nguyên giá
|
496.670
|
511.021
|
533.538
|
537.367
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-305.924
|
-340.321
|
-371.186
|
-398.402
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.757
|
8.449
|
3.877
|
437
|
- Nguyên giá
|
95.223
|
95.885
|
95.915
|
95.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.465
|
-87.436
|
-92.038
|
-95.478
|
III. Bất động sản đầu tư
|
41.511
|
37.542
|
33.573
|
29.432
|
- Nguyên giá
|
82.300
|
82.300
|
82.300
|
81.535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.789
|
-44.758
|
-48.727
|
-52.104
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.207.607
|
1.242.350
|
1.249.047
|
1.238.560
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.660
|
3.660
|
3.660
|
3.660
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.203.947
|
1.238.689
|
1.245.386
|
1.234.899
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
857.901
|
888.222
|
944.960
|
936.609
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
809.176
|
842.586
|
900.389
|
876.132
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
45.821
|
45.636
|
45.636
|
54.240
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1.209
|
-1.309
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.904
|
0
|
145
|
7.545
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39.649
|
34.745
|
21.251
|
14.046
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35.157
|
28.696
|
13.516
|
4.932
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.492
|
6.049
|
7.736
|
9.114
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.380.445
|
3.374.521
|
3.249.995
|
3.270.331
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.128.120
|
1.122.124
|
868.284
|
885.587
|
I. Nợ ngắn hạn
|
667.415
|
730.224
|
466.088
|
486.056
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
61.865
|
68.008
|
46.876
|
49.284
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
148.408
|
90.296
|
72.652
|
81.273
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.365
|
22.763
|
20.026
|
26.427
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.551
|
33.795
|
4.941
|
4.352
|
6. Phải trả người lao động
|
13.374
|
6.354
|
11.185
|
12.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.342
|
4.394
|
8.262
|
9.840
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
20.380
|
13.211
|
7.837
|
6.217
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
377.866
|
483.298
|
287.297
|
286.106
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.597
|
90
|
90
|
90
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.666
|
8.014
|
6.921
|
10.446
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
460.705
|
391.900
|
402.196
|
399.532
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
12.103
|
12.312
|
12.312
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.373
|
7.265
|
19.172
|
19.182
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
334.902
|
258.205
|
256.185
|
254.354
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.473
|
3.501
|
9.545
|
13.072
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
115.957
|
110.826
|
104.982
|
100.611
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.252.325
|
2.252.397
|
2.381.711
|
2.384.743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.252.325
|
2.252.397
|
2.381.711
|
2.384.743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.926.000
|
1.926.000
|
1.926.000
|
1.926.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-12
|
-18
|
-18
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-4.511
|
-5.797
|
-5.797
|
-5.797
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.645
|
34.217
|
55.850
|
66.152
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3
|
3
|
3
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
151.804
|
140.718
|
247.453
|
238.127
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.831
|
81.846
|
135.228
|
210.897
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
108.972
|
58.872
|
112.225
|
27.230
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
170.383
|
157.268
|
158.220
|
160.279
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.380.445
|
3.374.521
|
3.249.995
|
3.270.331
|