Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 608.973 904.736 812.527 906.267 964.804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.480 21.787 52.343 52.122 32.895
1. Tiền 20.480 21.787 37.343 52.122 32.895
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 15.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.500 0 0 190.000 275.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.500 0 0 190.000 275.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 454.894 773.410 600.987 494.048 472.875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 230.887 434.922 540.371 437.085 437.929
2. Trả trước cho người bán 218.064 328.491 19.312 22.326 18.625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.003 11.056 41.330 34.663 16.347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.059 -1.059 -27 -27 -27
IV. Tổng hàng tồn kho 110.732 98.263 143.819 159.128 168.590
1. Hàng tồn kho 110.732 98.263 143.819 159.128 168.590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.366 11.276 15.378 10.968 14.943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 709 2.191 5.408 7.082 13.759
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19.018 9.086 9.965 624 1.135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 639 0 5 3.262 49
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 462.245 522.311 957.659 1.070.449 1.076.947
I. Các khoản phải thu dài hạn 11.933 12.291 1.025 121.116 121.092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11.933 12.291 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 120.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 1.025 121.116 1.092
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 156.826 157.471 257.068 769.386 777.518
1. Tài sản cố định hữu hình 141.736 140.545 239.372 706.717 717.113
- Nguyên giá 387.855 370.316 479.849 965.730 1.031.779
- Giá trị hao mòn lũy kế -246.120 -229.771 -240.477 -259.013 -314.666
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15.090 16.926 16.709 61.740 56.136
- Nguyên giá 17.525 22.172 25.231 66.564 66.564
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.435 -5.247 -8.522 -4.824 -10.428
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 987 929 4.270
- Nguyên giá 0 0 1.025 1.143 4.853
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -38 -214 -583
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67.242 123.847 516.826 1.093 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67.242 123.847 516.826 1.093 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 226.243 228.701 182.741 178.854 178.337
1. Chi phí trả trước dài hạn 226.243 228.701 182.741 178.854 178.337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.071.218 1.427.047 1.770.186 1.976.716 2.041.751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 819.016 1.070.206 1.284.313 1.440.197 1.377.655
I. Nợ ngắn hạn 501.507 589.398 773.489 865.365 909.823
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 312.415 357.599 543.223 509.948 563.790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 138.034 183.082 114.064 195.746 184.676
4. Người mua trả tiền trước 1.706 10.889 13.192 19.384 17.488
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.322 7.659 3.727 3.302 16.316
6. Phải trả người lao động 14.620 10.327 29.442 34.272 35.814
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 22.034 9.807 52.866 85.489 68.763
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.305 0 5.409 4.903 6.139
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.463 5.403 4.395 4.027 5.933
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.609 4.634 7.171 8.294 10.904
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 317.508 480.808 510.824 574.832 467.832
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 68.185 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 16.236 36.447 84.035 85.619 87.691
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 301.273 444.361 358.604 489.213 380.141
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 252.202 356.841 485.873 536.519 664.096
I. Vốn chủ sở hữu 252.202 356.841 485.873 536.519 664.096
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 16.748 16.689 16.689 16.689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -49.613 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 57.020 63.225 69.352 74.097 81.931
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.795 76.868 99.832 145.733 265.476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.430 36.022 68.199 93.505 145.472
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.365 40.846 31.634 52.227 120.004
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.071.218 1.427.047 1.770.186 1.976.716 2.041.751