Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 963.732 737.058 821.093 1.029.431 964.082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.895 22.835 140.496 57.028 179.386
1. Tiền 32.895 22.835 140.496 57.028 179.386
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 275.500 130.000 0 210.000 170.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 275.500 130.000 0 210.000 170.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 472.809 430.543 530.917 616.135 450.071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 437.929 396.648 378.196 455.496 415.394
2. Trả trước cho người bán 18.625 15.791 22.579 17.516 14.916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.282 18.130 130.169 143.149 19.787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27 -27 -27 -27 -27
IV. Tổng hàng tồn kho 168.590 135.583 130.378 123.216 139.150
1. Hàng tồn kho 168.590 135.583 130.378 123.216 139.150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.937 18.098 19.303 23.053 25.475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12.753 12.375 9.634 16.365 15.899
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.135 4.586 8.196 6.264 9.376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49 1.137 1.473 425 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.077.954 1.066.097 930.378 916.703 903.829
I. Các khoản phải thu dài hạn 121.092 120.629 629 629 143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 120.000 120.000 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.092 629 629 629 143
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 777.518 765.969 752.603 738.708 726.566
1. Tài sản cố định hữu hình 717.113 709.662 697.776 685.323 674.661
- Nguyên giá 1.031.779 1.041.998 1.045.737 1.049.068 1.053.990
- Giá trị hao mòn lũy kế -314.666 -332.336 -347.962 -363.746 -379.329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 56.136 52.411 51.168 49.963 48.719
- Nguyên giá 66.564 61.917 61.917 61.917 61.917
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.428 -9.506 -10.749 -11.954 -13.198
3. Tài sản cố định vô hình 4.270 3.896 3.660 3.423 3.186
- Nguyên giá 4.853 4.713 4.713 4.713 4.713
- Giá trị hao mòn lũy kế -583 -817 -1.054 -1.290 -1.527
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 450
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 179.343 179.498 177.145 177.365 176.669
1. Chi phí trả trước dài hạn 179.343 179.498 177.145 177.365 176.669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.041.685 1.803.155 1.751.471 1.946.135 1.867.911
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.379.261 1.135.765 1.234.871 1.410.708 1.288.786
I. Nợ ngắn hạn 911.429 664.354 790.974 968.312 873.025
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 563.790 463.953 459.042 472.445 535.170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 184.676 113.457 106.260 147.074 173.563
4. Người mua trả tiền trước 17.488 6.226 5.914 5.218 7.938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.862 3.443 14.059 27.673 13.372
6. Phải trả người lao động 36.175 19.121 17.671 26.121 30.836
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 68.462 38.516 15.296 111.849 84.552
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.139 4.438 1.320 6.136 3.533
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.933 4.296 154.509 154.892 7.156
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.904 10.904 16.904 16.904 16.904
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 467.832 471.411 443.896 442.396 415.761
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 87.691 90.392 89.864 88.317 88.480
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 380.141 381.019 354.033 354.079 327.282
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 662.425 667.389 516.601 535.427 579.125
I. Vốn chủ sở hữu 662.425 667.389 516.601 535.427 579.125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.689 16.689 16.689 16.689 16.689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 81.931 81.931 99.932 99.932 99.932
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 263.804 268.769 99.980 118.806 162.504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 145.472 265.476 91.475 91.475 91.475
- LNST chưa phân phối kỳ này 118.332 3.293 8.504 27.330 71.029
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.041.685 1.803.155 1.751.471 1.946.135 1.867.911