I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52.004
|
36.201
|
51.784
|
138.368
|
83.184
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43.929
|
86.098
|
92.585
|
110.203
|
119.490
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.566
|
39.283
|
53.053
|
61.626
|
68.376
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
38
|
131
|
664
|
-1.813
|
1.258
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.667
|
8.208
|
-5.945
|
-17.732
|
-12.137
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31.992
|
38.476
|
44.813
|
68.122
|
61.993
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95.932
|
122.299
|
144.369
|
248.570
|
202.675
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-299.062
|
182.805
|
-12.048
|
27.368
|
133.187
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.470
|
-45.557
|
-15.309
|
-9.462
|
29.440
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
264.483
|
-208.686
|
-123.098
|
-18.875
|
-159.041
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.939
|
42.743
|
2.444
|
-6.160
|
-471
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26.025
|
-45.234
|
-55.548
|
-69.004
|
-63.886
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.491
|
-7.073
|
-6.085
|
-8.733
|
-14.816
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-543
|
-6
|
-458
|
-2
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.823
|
41.293
|
-65.732
|
163.703
|
127.089
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-294.659
|
-225.743
|
-48.317
|
-68.666
|
-18.014
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.158
|
1.818
|
235
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-190.000
|
-381.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.500
|
|
-190.000
|
104.500
|
486.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
249
|
74
|
5.710
|
14.801
|
14.232
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-283.752
|
-223.851
|
-232.372
|
-139.364
|
101.718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
66.361
|
99.941
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.487.503
|
1.365.448
|
1.469.537
|
1.505.645
|
1.144.780
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.299.786
|
-1.243.908
|
-1.158.541
|
-1.542.172
|
-1.220.809
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6.141
|
-8.364
|
-13.130
|
-6.831
|
-6.366
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-674
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
247.264
|
213.117
|
297.867
|
-43.358
|
-82.395
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.335
|
30.560
|
-237
|
-19.020
|
146.412
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.480
|
21.787
|
52.343
|
52.122
|
32.895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-28
|
-4
|
0
|
-207
|
79
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.787
|
52.343
|
52.106
|
32.895
|
179.386
|