TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.872.423
|
6.229.932
|
2.848.621
|
3.039.105
|
2.658.783
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111.485
|
26.706
|
29.942
|
27.803
|
75.967
|
1. Tiền
|
111.485
|
26.706
|
29.942
|
27.803
|
75.967
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.550.646
|
3.912.001
|
1.187.670
|
1.255.226
|
600.574
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.209.599
|
3.537.072
|
895.643
|
838.802
|
277.049
|
2. Trả trước cho người bán
|
130.188
|
47.461
|
49.704
|
110.966
|
277.155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
154.760
|
0
|
119.366
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
230.434
|
189.076
|
303.656
|
273.170
|
115.624
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.574
|
-16.368
|
-61.334
|
-87.077
|
-69.254
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.166.596
|
2.223.797
|
1.556.614
|
1.662.375
|
1.880.826
|
1. Hàng tồn kho
|
2.187.324
|
2.298.944
|
1.558.940
|
1.685.120
|
1.942.077
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-20.728
|
-75.147
|
-2.325
|
-22.746
|
-61.252
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43.695
|
67.428
|
74.395
|
93.701
|
101.416
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.088
|
10.019
|
4.096
|
5.597
|
834
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37.122
|
57.123
|
70.012
|
87.817
|
100.296
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
485
|
286
|
286
|
286
|
286
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.408.066
|
18.439.935
|
11.168.425
|
9.630.742
|
11.436.996
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.373
|
6.646
|
450
|
221
|
909.875
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
909.875
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.373
|
6.646
|
450
|
221
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.518.016
|
9.817.401
|
5.882.779
|
5.247.478
|
5.585.165
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.512.947
|
9.423.883
|
5.872.791
|
5.237.922
|
5.576.110
|
- Nguyên giá
|
10.476.926
|
11.793.661
|
7.742.057
|
7.437.157
|
8.348.919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.963.979
|
-2.369.779
|
-1.869.266
|
-2.199.235
|
-2.772.809
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.069
|
393.518
|
9.988
|
9.557
|
9.056
|
- Nguyên giá
|
6.648
|
405.124
|
11.234
|
11.550
|
11.796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.579
|
-11.606
|
-1.246
|
-1.993
|
-2.741
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.012.930
|
8.082.842
|
4.796.085
|
3.888.863
|
4.435.300
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.012.930
|
8.082.842
|
4.796.085
|
3.888.863
|
4.435.300
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
318.082
|
324.155
|
320.033
|
330.667
|
339.446
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
315.487
|
321.560
|
320.033
|
330.667
|
339.446
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2.595
|
-2.595
|
-2.595
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
176.279
|
177.592
|
169.078
|
163.513
|
167.209
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
126.689
|
123.168
|
54.992
|
59.359
|
70.208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
49.590
|
54.424
|
114.086
|
104.154
|
97.002
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
372.386
|
31.299
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.280.489
|
24.669.867
|
14.017.046
|
12.669.846
|
14.095.779
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.542.536
|
15.989.847
|
8.020.023
|
9.635.373
|
11.840.072
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.912.948
|
10.978.682
|
4.828.423
|
7.327.695
|
9.609.413
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.654.571
|
7.297.244
|
3.269.197
|
5.528.465
|
6.210.705
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
984.873
|
1.342.820
|
550.849
|
297.359
|
501.655
|
4. Người mua trả tiền trước
|
197.330
|
309.226
|
128.800
|
715.886
|
1.555.784
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.459
|
27.497
|
9.327
|
11.176
|
12.453
|
6. Phải trả người lao động
|
83.066
|
135.030
|
41.592
|
47.144
|
46.549
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.495.873
|
791.270
|
597.101
|
614.103
|
1.126.176
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
471.777
|
1.075.596
|
231.557
|
113.563
|
156.090
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.629.589
|
5.011.165
|
3.191.600
|
2.307.679
|
2.230.659
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
728.263
|
366.288
|
362.533
|
261.806
|
33.939
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
241.038
|
398.507
|
213.796
|
206.117
|
173.698
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.550.027
|
4.105.300
|
2.595.271
|
1.819.756
|
2.023.022
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
110.261
|
141.071
|
20.000
|
20.000
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9.737.953
|
8.680.020
|
5.997.023
|
3.034.473
|
2.255.707
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.737.953
|
8.680.020
|
5.997.023
|
3.034.473
|
2.255.707
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-203.489
|
-1.269.791
|
-2.832.147
|
-2.217.696
|
-1.897.857
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.323.759
|
-2.306.105
|
-3.426.496
|
-7.003.497
|
-8.102.102
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
102.159
|
-2.327.016
|
-2.307.065
|
-3.427.048
|
-7.003.641
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.425.918
|
20.911
|
-1.119.430
|
-3.576.450
|
-1.098.461
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.535
|
250
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.280.489
|
24.669.867
|
14.017.046
|
12.669.846
|
14.095.779
|