TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91.960
|
52.767
|
65.320
|
91.763
|
72.549
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.346
|
5.149
|
2.052
|
3.514
|
5.347
|
1. Tiền
|
296
|
1.009
|
2.052
|
1.914
|
3.397
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.050
|
4.140
|
0
|
1.600
|
1.950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33.058
|
5.770
|
11.148
|
27.764
|
3.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
33.058
|
5.770
|
11.148
|
27.764
|
3.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29.422
|
25.536
|
33.288
|
28.319
|
29.796
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.203
|
26.463
|
33.108
|
23.825
|
29.139
|
2. Trả trước cho người bán
|
842
|
0
|
1.091
|
5.315
|
1.236
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
40
|
64
|
79
|
169
|
134
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-662
|
-991
|
-991
|
-991
|
-713
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.441
|
16.312
|
18.832
|
31.417
|
34.217
|
1. Hàng tồn kho
|
16.441
|
16.312
|
18.832
|
31.417
|
34.217
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
692
|
0
|
0
|
749
|
190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
190
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
692
|
0
|
0
|
749
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
61.061
|
95.625
|
87.314
|
68.536
|
86.827
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.478
|
40.536
|
33.154
|
31.500
|
25.749
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.478
|
40.536
|
33.154
|
31.500
|
25.749
|
- Nguyên giá
|
124.186
|
128.495
|
127.795
|
129.032
|
109.684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.708
|
-87.959
|
-94.641
|
-97.533
|
-83.935
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22.627
|
54.680
|
54.160
|
37.036
|
60.928
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.627
|
54.680
|
54.160
|
37.036
|
60.928
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
956
|
410
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
956
|
410
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
153.021
|
148.393
|
152.634
|
160.298
|
159.377
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51.346
|
43.491
|
42.271
|
46.724
|
43.426
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.855
|
36.722
|
38.164
|
42.453
|
39.423
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.549
|
13.335
|
10.663
|
14.115
|
17.760
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.117
|
11.992
|
15.960
|
16.112
|
9.082
|
4. Người mua trả tiền trước
|
483
|
193
|
637
|
145
|
524
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.159
|
1.334
|
542
|
503
|
553
|
6. Phải trả người lao động
|
4.179
|
3.218
|
3.258
|
3.393
|
3.014
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
358
|
523
|
473
|
401
|
415
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.283
|
1.279
|
1.509
|
1.659
|
1.134
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.726
|
4.849
|
5.121
|
6.125
|
6.942
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.491
|
6.769
|
4.107
|
4.271
|
4.002
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
991
|
2.386
|
2.849
|
1.508
|
2.092
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.500
|
4.383
|
1.258
|
2.763
|
1.911
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101.675
|
104.901
|
110.363
|
113.574
|
115.951
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101.675
|
104.901
|
110.363
|
113.574
|
115.951
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38.800
|
38.800
|
38.800
|
38.800
|
38.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.451
|
16.451
|
16.451
|
16.451
|
16.451
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.136
|
-2.136
|
-2.136
|
-2.136
|
-2.136
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.823
|
42.531
|
45.782
|
50.618
|
53.985
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.737
|
9.255
|
11.467
|
9.842
|
8.852
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29
|
29
|
29
|
29
|
29
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.708
|
9.226
|
11.438
|
9.813
|
8.822
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
153.021
|
148.393
|
152.634
|
160.298
|
159.377
|