Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91.960 52.767 65.320 91.763 72.549
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.346 5.149 2.052 3.514 5.347
1. Tiền 296 1.009 2.052 1.914 3.397
2. Các khoản tương đương tiền 12.050 4.140 0 1.600 1.950
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33.058 5.770 11.148 27.764 3.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33.058 5.770 11.148 27.764 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.422 25.536 33.288 28.319 29.796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.203 26.463 33.108 23.825 29.139
2. Trả trước cho người bán 842 0 1.091 5.315 1.236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 40 64 79 169 134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -662 -991 -991 -991 -713
IV. Tổng hàng tồn kho 16.441 16.312 18.832 31.417 34.217
1. Hàng tồn kho 16.441 16.312 18.832 31.417 34.217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 692 0 0 749 190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 190
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 692 0 0 749 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 61.061 95.625 87.314 68.536 86.827
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37.478 40.536 33.154 31.500 25.749
1. Tài sản cố định hữu hình 37.478 40.536 33.154 31.500 25.749
- Nguyên giá 124.186 128.495 127.795 129.032 109.684
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.708 -87.959 -94.641 -97.533 -83.935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 150
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 150
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22.627 54.680 54.160 37.036 60.928
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22.627 54.680 54.160 37.036 60.928
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 956 410 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 956 410 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153.021 148.393 152.634 160.298 159.377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51.346 43.491 42.271 46.724 43.426
I. Nợ ngắn hạn 44.855 36.722 38.164 42.453 39.423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.549 13.335 10.663 14.115 17.760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.117 11.992 15.960 16.112 9.082
4. Người mua trả tiền trước 483 193 637 145 524
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.159 1.334 542 503 553
6. Phải trả người lao động 4.179 3.218 3.258 3.393 3.014
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 358 523 473 401 415
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.283 1.279 1.509 1.659 1.134
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.726 4.849 5.121 6.125 6.942
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.491 6.769 4.107 4.271 4.002
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 991 2.386 2.849 1.508 2.092
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.500 4.383 1.258 2.763 1.911
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101.675 104.901 110.363 113.574 115.951
I. Vốn chủ sở hữu 101.675 104.901 110.363 113.574 115.951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38.800 38.800 38.800 38.800 38.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.451 16.451 16.451 16.451 16.451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.136 -2.136 -2.136 -2.136 -2.136
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.823 42.531 45.782 50.618 53.985
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.737 9.255 11.467 9.842 8.852
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29 29 29 29 29
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.708 9.226 11.438 9.813 8.822
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153.021 148.393 152.634 160.298 159.377