1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
212.368
|
194.128
|
239.189
|
188.946
|
158.159
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
233
|
79
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
212.134
|
194.049
|
239.189
|
188.946
|
158.159
|
4. Giá vốn hàng bán
|
188.745
|
169.100
|
217.266
|
170.547
|
140.525
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.389
|
24.949
|
21.923
|
18.400
|
17.635
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.013
|
3.597
|
5.298
|
6.093
|
5.327
|
7. Chi phí tài chính
|
1.708
|
962
|
671
|
1.718
|
633
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.652
|
933
|
626
|
1.572
|
619
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.970
|
6.315
|
7.848
|
5.667
|
4.658
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.035
|
7.851
|
7.754
|
8.105
|
6.328
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.689
|
13.418
|
10.947
|
9.002
|
11.344
|
12. Thu nhập khác
|
1.132
|
9
|
1.470
|
3.128
|
70
|
13. Chi phí khác
|
232
|
114
|
112
|
1.053
|
30
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
900
|
-105
|
1.358
|
2.075
|
40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.589
|
13.313
|
12.305
|
11.078
|
11.383
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.363
|
1.875
|
2.492
|
2.255
|
2.283
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.363
|
1.875
|
2.492
|
2.255
|
2.283
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.226
|
11.438
|
9.813
|
8.822
|
9.101
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.226
|
11.438
|
9.813
|
8.822
|
9.101
|