TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
295.807
|
374.420
|
294.625
|
251.479
|
313.875
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.840
|
33.065
|
24.405
|
27.568
|
7.275
|
1. Tiền
|
37.840
|
33.065
|
16.405
|
27.568
|
7.275
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
8.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
233.778
|
295.084
|
225.670
|
172.252
|
241.134
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
218.486
|
278.537
|
214.841
|
158.104
|
220.991
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.685
|
14.692
|
9.893
|
13.338
|
18.333
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
607
|
1.856
|
936
|
810
|
1.810
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.858
|
44.206
|
43.714
|
50.826
|
64.470
|
1. Hàng tồn kho
|
22.858
|
44.206
|
43.714
|
50.826
|
64.470
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.331
|
2.064
|
836
|
832
|
996
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
192
|
343
|
244
|
278
|
442
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.139
|
1.721
|
592
|
554
|
554
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.357
|
38.486
|
43.681
|
46.135
|
60.332
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.753
|
1.203
|
943
|
958
|
757
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.753
|
1.203
|
943
|
958
|
757
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
681
|
8.833
|
31.286
|
26.751
|
26.782
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
656
|
8.822
|
30.854
|
26.483
|
25.861
|
- Nguyên giá
|
18.467
|
27.929
|
47.997
|
48.334
|
45.017
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.811
|
-19.107
|
-17.143
|
-21.852
|
-19.156
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25
|
11
|
432
|
269
|
921
|
- Nguyên giá
|
2.217
|
2.217
|
2.028
|
2.028
|
3.121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.192
|
-2.206
|
-1.597
|
-1.760
|
-2.200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.951
|
24.607
|
0
|
0
|
490
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.951
|
24.607
|
0
|
0
|
490
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
654
|
654
|
654
|
654
|
5.154
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
654
|
654
|
654
|
654
|
5.154
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.318
|
3.189
|
10.798
|
17.772
|
27.149
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.318
|
3.189
|
10.798
|
17.772
|
27.149
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
315.164
|
412.906
|
338.306
|
297.614
|
374.208
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
214.973
|
307.408
|
231.450
|
180.492
|
245.974
|
I. Nợ ngắn hạn
|
212.299
|
300.243
|
225.131
|
179.667
|
245.129
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
91.041
|
82.532
|
71.798
|
1.257
|
20.997
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
66.432
|
162.887
|
94.042
|
129.128
|
135.321
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.963
|
9.883
|
17.666
|
20.885
|
38.365
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.031
|
14.208
|
11.041
|
13.306
|
11.624
|
6. Phải trả người lao động
|
3.387
|
8.138
|
3.836
|
6.516
|
9.428
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.711
|
18.828
|
21.979
|
4.708
|
25.124
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.090
|
1.338
|
1.552
|
1.829
|
2.152
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.643
|
2.428
|
3.217
|
2.037
|
2.119
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.674
|
7.165
|
6.319
|
826
|
845
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.674
|
7.165
|
6.319
|
826
|
845
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100.192
|
105.498
|
106.856
|
117.121
|
128.234
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100.192
|
105.498
|
106.856
|
117.121
|
128.234
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.349
|
75.349
|
82.726
|
82.726
|
90.841
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140
|
140
|
140
|
140
|
140
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.155
|
-2.155
|
-2.155
|
-2.155
|
-2.155
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.846
|
6.559
|
6.937
|
7.550
|
8.448
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.013
|
25.606
|
19.209
|
28.861
|
30.960
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.754
|
8.643
|
4.515
|
9.098
|
9.770
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.259
|
16.963
|
14.694
|
19.763
|
21.190
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
315.164
|
412.906
|
338.306
|
297.614
|
374.208
|