Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.020 14.389 17.843 21.215 13.262
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.180 5.013 6.582 6.022 12.533
- Khấu hao TSCĐ 1.271 1.067 705 1.310 6.796
- Các khoản dự phòng 0 -1.191 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 25 -40 -115 -15 -61
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 681 -291 -103 -424 -562
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.203 5.468 6.094 5.151 6.360
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.200 19.402 24.425 27.237 25.794
- Tăng, giảm các khoản phải thu 27.724 -62.273 81.527 -67.330 70.806
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35.155 30.580 28.765 -21.348 492
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 66.205 -19.580 -80.669 88.850 -63.750
- Tăng giảm chi phí trả trước 924 -1.505 -80 -216 -7.509
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.203 -5.468 -6.094 -5.151 -6.360
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.283 -1.629 -1.870 -5.163 -4.973
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1.719 0 8.453 11.365
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -2.586 -4.570 -6.235
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 71.412 -38.753 43.418 20.762 19.631
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.830 -1.612 -2.327 -17.524 -13.580
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 55
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -218 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5.378 1.870
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 272 291 103 424 480
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.775 4.056 -355 -17.100 -13.045
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 205.977 419.965 418.639 295.732 353.259
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -254.718 -396.483 -431.155 -297.077 -364.839
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.354 -5.367 -7.302 -7.302 -3.668
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -52.095 18.115 -19.818 -8.646 -15.248
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.542 -16.582 23.245 -4.984 -8.662
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.381 31.137 14.595 37.756 33.065
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 214 40 0 292 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31.137 14.595 37.840 33.065 24.405