Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115.184 133.475 151.177 141.917 109.867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.094 18.677 17.046 20.277 12.438
1. Tiền 15.094 5.677 12.546 10.777 12.438
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 13.000 4.500 9.500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.124 31.002 51.526 42.298 21.572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.646 27.082 49.109 39.390 19.563
2. Trả trước cho người bán 3.585 2.249 1.805 2.422 953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.893 1.672 612 486 1.056
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 65.167 80.776 80.101 77.482 73.279
1. Hàng tồn kho 65.167 80.776 80.101 77.482 73.401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -122
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.799 3.020 2.504 1.861 2.578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1.034 1.967 140 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.799 1.986 538 1.721 2.578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.410 25.839 26.684 30.704 29.438
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.764 23.985 25.557 29.503 28.835
1. Tài sản cố định hữu hình 21.489 23.810 25.482 29.226 28.617
- Nguyên giá 64.300 72.247 78.537 90.901 96.239
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.811 -48.437 -53.055 -61.674 -67.622
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 275 175 75 277 218
- Nguyên giá 500 500 500 791 791
- Giá trị hao mòn lũy kế -225 -325 -425 -515 -573
III. Bất động sản đầu tư 1.577 1.352 1.127 0 0
- Nguyên giá 3.932 3.932 3.932 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.355 -2.580 -2.806 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 72 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 72 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.068 502 0 1.130 603
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.068 502 0 1.130 603
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 139.595 159.314 177.861 172.622 139.305
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 107.685 128.482 142.161 136.264 105.297
I. Nợ ngắn hạn 107.685 128.482 142.161 136.264 105.297
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.431 56.440 69.407 64.266 56.087
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.909 34.506 35.207 39.001 23.971
4. Người mua trả tiền trước 5.807 2.468 3.897 6.097 1.900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.788 389 516 314 171
6. Phải trả người lao động 17.133 19.175 18.901 16.012 11.013
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33 53 146 47 43
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 45 45
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.553 11.083 7.886 7.374 9.930
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.031 4.368 6.200 3.109 2.137
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 31.909 30.832 35.701 36.358 34.008
I. Vốn chủ sở hữu 31.909 30.832 35.701 36.358 34.008
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.321 10.604 10.901 11.193 11.730
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.589 229 4.799 5.165 2.278
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 918 989 135 399 25
- LNST chưa phân phối kỳ này 671 -760 4.665 4.765 2.252
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 139.595 159.314 177.861 172.622 139.305