TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
435.568
|
573.376
|
470.974
|
497.858
|
570.277
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
208.630
|
355.069
|
244.839
|
61.422
|
14.804
|
1. Tiền
|
138.130
|
186.569
|
14.839
|
12.922
|
8.804
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70.500
|
168.500
|
230.000
|
48.500
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47.500
|
47.500
|
68.500
|
300.000
|
432.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
47.500
|
47.500
|
68.500
|
300.000
|
432.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.762
|
55.362
|
50.401
|
44.096
|
29.301
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.672
|
16.338
|
19.280
|
20.696
|
19.553
|
2. Trả trước cho người bán
|
50.017
|
10.612
|
3.451
|
1.202
|
3.453
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.970
|
29.343
|
28.889
|
23.432
|
7.366
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-897
|
-931
|
-1.219
|
-1.234
|
-1.070
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52.356
|
47.521
|
49.398
|
50.671
|
57.880
|
1. Hàng tồn kho
|
52.356
|
47.521
|
49.398
|
50.671
|
57.880
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59.320
|
67.924
|
57.837
|
41.669
|
35.492
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
337
|
243
|
60
|
427
|
503
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54.325
|
67.682
|
57.592
|
36.230
|
34.804
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.658
|
0
|
184
|
5.012
|
185
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.098.811
|
2.017.832
|
1.886.906
|
1.707.245
|
1.516.535
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.296.831
|
1.931.236
|
1.831.597
|
1.683.394
|
1.477.363
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.293.244
|
1.929.180
|
1.830.355
|
1.683.088
|
1.476.859
|
- Nguyên giá
|
2.575.121
|
3.377.017
|
3.521.463
|
3.621.932
|
3.648.530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.281.877
|
-1.447.837
|
-1.691.108
|
-1.938.843
|
-2.171.671
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.586
|
2.057
|
1.242
|
306
|
504
|
- Nguyên giá
|
10.033
|
10.779
|
11.140
|
11.140
|
11.596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.447
|
-8.722
|
-9.897
|
-10.834
|
-11.092
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
786.994
|
77.968
|
36.699
|
8.522
|
34.568
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
786.994
|
77.968
|
36.699
|
8.522
|
34.568
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
700
|
700
|
700
|
700
|
700
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
700
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
700
|
700
|
700
|
700
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.286
|
7.927
|
17.910
|
14.628
|
3.904
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.286
|
7.927
|
17.910
|
14.628
|
3.904
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.534.379
|
2.591.208
|
2.357.880
|
2.205.102
|
2.086.812
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.510.637
|
1.548.710
|
1.305.633
|
1.142.337
|
1.015.149
|
I. Nợ ngắn hạn
|
639.618
|
467.111
|
253.969
|
222.371
|
184.500
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
98.016
|
95.778
|
96.782
|
80.299
|
73.333
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
74.733
|
280.645
|
47.208
|
36.428
|
11.941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.938
|
1.787
|
1.545
|
1.193
|
1.760
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.738
|
4.347
|
7.254
|
4.757
|
8.892
|
6. Phải trả người lao động
|
28.753
|
41.983
|
41.035
|
49.719
|
45.776
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.173
|
858
|
1.086
|
3.027
|
4.891
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
409.334
|
26.998
|
28.561
|
29.620
|
19.220
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.932
|
14.716
|
30.499
|
17.328
|
18.686
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
871.019
|
1.081.599
|
1.051.664
|
919.966
|
830.650
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.014
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
860.831
|
1.080.426
|
1.051.664
|
919.966
|
830.650
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.173
|
1.173
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.023.742
|
1.042.497
|
1.052.247
|
1.062.765
|
1.071.663
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.023.742
|
1.042.497
|
1.052.247
|
1.062.765
|
1.071.663
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
742.069
|
742.069
|
742.069
|
742.069
|
742.069
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
559
|
559
|
559
|
559
|
559
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26.051
|
26.051
|
26.051
|
33.250
|
33.250
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
128.344
|
140.199
|
146.492
|
145.790
|
152.397
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
93.355
|
97.952
|
100.100
|
102.927
|
104.001
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.925
|
8.638
|
10.807
|
11.826
|
9.658
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
83.430
|
89.314
|
89.293
|
91.102
|
94.343
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
33.363
|
35.666
|
36.974
|
38.170
|
39.386
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.534.379
|
2.591.208
|
2.357.880
|
2.205.102
|
2.086.812
|