TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.511.390
|
3.450.448
|
3.503.901
|
3.523.512
|
3.584.597
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.107
|
29.143
|
29.854
|
32.448
|
28.130
|
1. Tiền
|
34.107
|
29.143
|
29.854
|
32.448
|
28.130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.760.084
|
2.882.344
|
2.874.942
|
2.904.496
|
2.952.300
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.274.073
|
1.303.656
|
1.417.388
|
1.349.783
|
1.412.897
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.689.223
|
999.721
|
829.710
|
830.777
|
726.732
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
208.877
|
372.421
|
230.478
|
319.322
|
400.960
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
646.942
|
241.425
|
432.282
|
442.217
|
449.306
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-59.031
|
-34.880
|
-34.917
|
-37.602
|
-37.594
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
700.744
|
517.823
|
580.064
|
571.031
|
590.811
|
1. Hàng tồn kho
|
700.744
|
517.823
|
580.064
|
571.031
|
590.811
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.456
|
21.138
|
19.042
|
15.537
|
13.355
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
811
|
20
|
6
|
176
|
190
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.921
|
19.393
|
17.311
|
13.637
|
11.440
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.725
|
1.725
|
1.725
|
1.725
|
1.725
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.202.042
|
3.519.734
|
5.822.868
|
3.713.347
|
3.714.839
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.066.100
|
1.398.190
|
1.335.190
|
1.337.984
|
1.340.357
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
677.711
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.794
|
4.837
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.388.389
|
1.398.190
|
1.335.190
|
1.335.190
|
1.335.520
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.195
|
4.818
|
3.924
|
3.255
|
2.589
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.257
|
4.009
|
3.246
|
2.707
|
2.170
|
- Nguyên giá
|
23.019
|
21.274
|
21.350
|
21.350
|
21.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.762
|
-17.265
|
-18.104
|
-18.643
|
-19.180
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
938
|
808
|
679
|
549
|
419
|
- Nguyên giá
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-530
|
-660
|
-790
|
-920
|
-1.049
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.344
|
160
|
160
|
1.012
|
1.012
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
14.184
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
160
|
160
|
160
|
1.012
|
1.012
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
112.740
|
2.114.943
|
4.481.945
|
2.369.080
|
2.369.080
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
49.200
|
49.200
|
49.200
|
2.368.000
|
2.368.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
65.649
|
2.067.852
|
4.434.854
|
3.189
|
3.189
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.109
|
-2.109
|
-2.109
|
-2.109
|
-2.109
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.662
|
1.622
|
1.648
|
2.015
|
1.800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55
|
16
|
41
|
409
|
193
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.607
|
1.607
|
1.607
|
1.607
|
1.607
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.713.432
|
6.970.182
|
9.326.769
|
7.236.860
|
7.299.435
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.386.438
|
2.633.716
|
4.986.177
|
2.877.472
|
2.934.946
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.161.764
|
2.586.103
|
3.785.016
|
2.670.346
|
2.618.606
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
148.860
|
323.072
|
13.111
|
12.381
|
61.538
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
81.296
|
84.445
|
109.602
|
134.405
|
224.785
|
4. Người mua trả tiền trước
|
849.686
|
812.447
|
831.774
|
795.792
|
678.794
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
147.042
|
175.689
|
195.149
|
215.916
|
218.731
|
6. Phải trả người lao động
|
12.861
|
11.283
|
7.922
|
6.470
|
4.922
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
258.471
|
419.521
|
548.782
|
532.602
|
596.375
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
660.967
|
756.937
|
2.075.939
|
970.031
|
830.656
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.583
|
2.708
|
2.736
|
2.749
|
2.805
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
224.673
|
47.613
|
1.201.161
|
207.126
|
316.340
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
38.688
|
47.613
|
1.201.161
|
206.476
|
316.340
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
185.985
|
0
|
0
|
650
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.326.994
|
4.336.465
|
4.340.592
|
4.359.388
|
4.364.489
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.326.994
|
4.336.465
|
4.340.592
|
4.359.388
|
4.364.489
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.766.000
|
4.766.000
|
4.766.000
|
4.766.000
|
4.766.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-531.493
|
-488.467
|
-462.204
|
-462.204
|
-462.204
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.027
|
6.318
|
6.385
|
6.414
|
6.545
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86.467
|
52.622
|
30.418
|
49.185
|
54.155
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44.968
|
43.026
|
26.263
|
30.377
|
48.997
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.499
|
9.596
|
4.155
|
18.808
|
5.158
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.713.432
|
6.970.182
|
9.326.769
|
7.236.860
|
7.299.435
|