Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 504.261 661.164 458.392 375.904 405.340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 305.327 101.256 141.686 128.320 151.500
1. Tiền 59.327 31.256 51.686 93.320 101.500
2. Các khoản tương đương tiền 246.000 70.000 90.000 35.000 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 257.000 30.000 0 68.550
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 257.000 30.000 0 68.550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104.342 115.576 119.531 96.650 96.143
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77.421 89.725 63.686 78.558 75.206
2. Trả trước cho người bán 21.861 17.030 36.460 7.628 2.092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.278 22.239 34.083 23.516 37.570
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.218 -13.418 -14.697 -13.052 -18.725
IV. Tổng hàng tồn kho 85.585 73.998 88.662 83.470 72.379
1. Hàng tồn kho 85.585 73.998 88.662 83.470 72.379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.006 113.334 78.512 67.465 16.768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.108 9.151 3.592 2.516 7.434
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 103.641 74.478 39.291 8.482
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 896 542 442 25.658 852
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.275.407 1.298.270 1.160.659 1.103.289 977.654
I. Các khoản phải thu dài hạn 498 498 498 98 95
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 498 498 498 98 95
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.211.315 1.225.985 1.090.464 1.063.608 924.381
1. Tài sản cố định hữu hình 1.204.847 1.219.711 1.084.384 1.056.076 917.310
- Nguyên giá 3.360.503 3.526.239 3.583.006 3.639.338 3.558.268
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.155.656 -2.306.528 -2.498.622 -2.583.263 -2.640.958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.468 6.273 6.080 7.532 7.071
- Nguyên giá 7.527 7.527 7.527 9.366 9.071
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.059 -1.254 -1.447 -1.834 -2.000
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.428 17.337 7.227 0 15
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.428 17.337 7.227 0 15
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 753 753 753 753 753
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 753 753 753 753 753
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 43.413 53.697 61.717 38.830 52.410
1. Chi phí trả trước dài hạn 43.413 53.697 61.717 38.830 52.410
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.779.668 1.959.434 1.619.051 1.479.193 1.382.994
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.060.992 1.226.865 1.082.632 1.064.435 962.449
I. Nợ ngắn hạn 423.977 592.921 462.227 492.976 481.511
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72.159 78.541 77.897 116.864 86.785
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 70.813 218.121 173.787 205.720 90.210
4. Người mua trả tiền trước 7.677 7.259 2.313 2.595 3.086
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.022 20.708 25.251 25.660 30.257
6. Phải trả người lao động 70.720 94.032 98.053 79.130 107.943
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.717 9.437 13.733 12.526 24.213
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 160.494 151.343 58.033 8.248 110.277
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.280 13.384 13.065 42.137 28.644
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 96 96 96 96
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 637.015 633.944 620.405 571.459 480.938
1. Phải trả người bán dài hạn 58.587 38.987 19.387 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.592 4.950 4.374 3.837 3.801
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 571.837 590.008 596.645 567.622 477.136
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 718.676 732.568 536.419 414.758 420.545
I. Vốn chủ sở hữu 718.676 732.568 536.419 414.758 420.545
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800.590 800.590 800.590 800.590 800.590
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.012 3.012 3.012 3.012 3.012
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -84.926 -71.034 -267.183 -388.844 -383.057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -87.768 -84.926 -71.034 -267.183 -388.844
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.842 13.893 -196.149 -121.661 5.787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.779.668 1.959.434 1.619.051 1.479.193 1.382.994