Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406.139 359.503 403.570 426.489 426.762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151.500 67.625 84.648 88.535 158.895
1. Tiền 101.500 67.625 84.648 43.535 110.345
2. Các khoản tương đương tiền 50.000 0 0 45.000 48.550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68.550 93.550 143.550 158.550 90.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68.550 93.550 143.550 158.550 90.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96.824 104.591 98.088 103.780 101.865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75.206 76.549 68.782 65.594 73.597
2. Trả trước cho người bán 2.092 1.662 1.631 2.128 4.466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.251 45.084 46.310 54.643 42.367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.725 -18.705 -18.635 -18.585 -18.565
IV. Tổng hàng tồn kho 72.379 73.717 72.497 72.622 68.960
1. Hàng tồn kho 72.379 73.717 72.497 72.622 68.960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.886 20.021 4.787 3.002 7.042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.434 2.449 3.865 1.589 6.452
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.599 8.505 1 3 2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 852 9.067 921 1.411 587
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 977.654 949.885 930.846 907.725 892.081
I. Các khoản phải thu dài hạn 95 95 100 100 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 95 95 100 100 100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 924.381 898.108 873.279 850.811 826.679
1. Tài sản cố định hữu hình 917.310 891.079 866.291 843.544 819.483
- Nguyên giá 3.558.268 3.558.268 3.558.268 3.560.567 3.540.949
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.640.958 -2.667.190 -2.691.977 -2.717.023 -2.721.466
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.071 7.029 6.988 7.267 7.196
- Nguyên giá 9.071 9.071 9.071 9.402 9.402
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.000 -2.042 -2.084 -2.135 -2.206
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15 15 67 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15 15 67 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 753 753 753 753 753
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 753 753 753 753 753
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 52.410 50.914 56.647 56.061 64.549
1. Chi phí trả trước dài hạn 52.410 50.914 56.647 56.061 64.549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.383.793 1.309.388 1.334.417 1.334.214 1.318.843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 964.720 870.500 870.180 815.852 884.231
I. Nợ ngắn hạn 483.782 417.312 430.161 400.952 482.533
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86.785 87.605 87.918 81.036 79.173
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 91.800 125.295 102.663 119.699 71.653
4. Người mua trả tiền trước 3.086 3.182 3.333 1.702 1.707
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.257 42.707 47.238 38.962 42.285
6. Phải trả người lao động 107.943 50.011 70.806 80.624 144.882
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.213 48.710 43.795 37.241 27.469
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 110.277 28.602 43.622 9.049 84.485
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.325 31.104 30.689 32.542 30.783
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 96 96 96 96
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 480.938 453.188 440.019 414.900 401.698
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.801 3.796 3.793 3.793 3.793
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 477.136 449.392 436.226 411.107 397.905
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 419.073 438.888 464.237 518.362 434.612
I. Vốn chủ sở hữu 419.073 438.888 464.237 518.362 434.612
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800.590 800.590 800.590 800.590 800.590
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.012 3.012 3.012 3.012 3.012
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -384.529 -364.714 -339.365 -285.240 -368.990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -388.844 -383.057 -383.057 -383.057 -383.057
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.315 18.342 43.692 97.817 14.066
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.383.793 1.309.388 1.334.417 1.334.214 1.318.843