TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
406.139
|
359.503
|
403.570
|
426.489
|
426.762
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
151.500
|
67.625
|
84.648
|
88.535
|
158.895
|
1. Tiền
|
101.500
|
67.625
|
84.648
|
43.535
|
110.345
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
0
|
0
|
45.000
|
48.550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
68.550
|
93.550
|
143.550
|
158.550
|
90.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
68.550
|
93.550
|
143.550
|
158.550
|
90.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96.824
|
104.591
|
98.088
|
103.780
|
101.865
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75.206
|
76.549
|
68.782
|
65.594
|
73.597
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.092
|
1.662
|
1.631
|
2.128
|
4.466
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38.251
|
45.084
|
46.310
|
54.643
|
42.367
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.725
|
-18.705
|
-18.635
|
-18.585
|
-18.565
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72.379
|
73.717
|
72.497
|
72.622
|
68.960
|
1. Hàng tồn kho
|
72.379
|
73.717
|
72.497
|
72.622
|
68.960
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.886
|
20.021
|
4.787
|
3.002
|
7.042
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.434
|
2.449
|
3.865
|
1.589
|
6.452
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.599
|
8.505
|
1
|
3
|
2
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
852
|
9.067
|
921
|
1.411
|
587
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
977.654
|
949.885
|
930.846
|
907.725
|
892.081
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95
|
95
|
100
|
100
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
95
|
95
|
100
|
100
|
100
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
924.381
|
898.108
|
873.279
|
850.811
|
826.679
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
917.310
|
891.079
|
866.291
|
843.544
|
819.483
|
- Nguyên giá
|
3.558.268
|
3.558.268
|
3.558.268
|
3.560.567
|
3.540.949
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.640.958
|
-2.667.190
|
-2.691.977
|
-2.717.023
|
-2.721.466
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.071
|
7.029
|
6.988
|
7.267
|
7.196
|
- Nguyên giá
|
9.071
|
9.071
|
9.071
|
9.402
|
9.402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.000
|
-2.042
|
-2.084
|
-2.135
|
-2.206
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15
|
15
|
67
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15
|
15
|
67
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52.410
|
50.914
|
56.647
|
56.061
|
64.549
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52.410
|
50.914
|
56.647
|
56.061
|
64.549
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.383.793
|
1.309.388
|
1.334.417
|
1.334.214
|
1.318.843
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
964.720
|
870.500
|
870.180
|
815.852
|
884.231
|
I. Nợ ngắn hạn
|
483.782
|
417.312
|
430.161
|
400.952
|
482.533
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
86.785
|
87.605
|
87.918
|
81.036
|
79.173
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91.800
|
125.295
|
102.663
|
119.699
|
71.653
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.086
|
3.182
|
3.333
|
1.702
|
1.707
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.257
|
42.707
|
47.238
|
38.962
|
42.285
|
6. Phải trả người lao động
|
107.943
|
50.011
|
70.806
|
80.624
|
144.882
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.213
|
48.710
|
43.795
|
37.241
|
27.469
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
110.277
|
28.602
|
43.622
|
9.049
|
84.485
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.325
|
31.104
|
30.689
|
32.542
|
30.783
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
480.938
|
453.188
|
440.019
|
414.900
|
401.698
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.801
|
3.796
|
3.793
|
3.793
|
3.793
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
477.136
|
449.392
|
436.226
|
411.107
|
397.905
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
419.073
|
438.888
|
464.237
|
518.362
|
434.612
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
419.073
|
438.888
|
464.237
|
518.362
|
434.612
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800.590
|
800.590
|
800.590
|
800.590
|
800.590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.012
|
3.012
|
3.012
|
3.012
|
3.012
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-384.529
|
-364.714
|
-339.365
|
-285.240
|
-368.990
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-388.844
|
-383.057
|
-383.057
|
-383.057
|
-383.057
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.315
|
18.342
|
43.692
|
97.817
|
14.066
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.383.793
|
1.309.388
|
1.334.417
|
1.334.214
|
1.318.843
|