1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.563.495
|
1.944.149
|
1.546.925
|
2.312.162
|
2.459.669
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.926
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.559.569
|
1.944.149
|
1.546.925
|
2.312.162
|
2.459.669
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.265.980
|
1.896.156
|
1.487.112
|
2.108.716
|
2.233.112
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
293.589
|
47.993
|
59.813
|
203.446
|
226.557
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.266
|
9.175
|
2.526
|
3.735
|
10.662
|
7. Chi phí tài chính
|
61.369
|
59.953
|
55.219
|
51.972
|
49.175
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61.344
|
59.943
|
55.214
|
51.968
|
49.173
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
203.094
|
155.586
|
108.545
|
143.980
|
153.468
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47.444
|
41.446
|
28.238
|
45.077
|
39.859
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.053
|
-199.816
|
-129.663
|
-33.849
|
-5.283
|
12. Thu nhập khác
|
17.738
|
8.896
|
31.255
|
40.729
|
21.535
|
13. Chi phí khác
|
2.793
|
3.941
|
23.117
|
2.565
|
2.186
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14.945
|
4.955
|
8.137
|
38.163
|
19.349
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.893
|
-194.861
|
-121.526
|
4.315
|
14.066
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.893
|
-194.861
|
-121.526
|
4.315
|
14.066
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.893
|
-194.861
|
-121.526
|
4.315
|
14.066
|