Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.653 216.103 241.785 130.703 90.588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64 12.967 97.509 2.264 1.045
1. Tiền 64 12.967 14.937 2.037 1.045
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 82.572 227 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50.501 194.414 120.805 28.314 1
1. Chứng khoán kinh doanh 50.607 195.320 6.340 28.659 3
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -106 -907 -306 -345 -2
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 114.770 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77 8.657 22.955 100.111 87.012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 0 49 376 264 259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 19.082 99.807 86.712
6. Phải thu ngắn hạn khác 67 8.608 3.498 41 41
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11 65 516 15 2.530
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 65 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1 3
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 0 516 13 2.527
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 0 72 0 164.691 196.987
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 164.691 196.976
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 164.691 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 196.976
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 72 0 0 10
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 72 0 0 10
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50.653 216.175 241.785 295.394 287.575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33.403 87.011 14.950 9.834 1.292
I. Nợ ngắn hạn 33.403 87.011 14.950 9.834 1.292
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.472 9.447 13.978 7.408 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30 0 5 24 19
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1.710 35 1.125 92
6. Phải trả người lao động 0 441 0 86 23
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 807 27 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 901 75.113 125 1.164 1.157
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 300 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.250 129.164 226.835 285.560 286.283
I. Vốn chủ sở hữu 17.250 129.164 226.835 285.560 286.283
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16.000 45.808 78.727 78.727 78.727
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 68.139 180.604 180.604 180.604
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.250 15.216 -32.497 26.228 26.952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.167 450 13.392 -3.753 26.228
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.417 14.767 -45.889 29.981 723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50.653 216.175 241.785 295.394 287.575