TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.036.741
|
10.133.866
|
10.125.440
|
11.274.840
|
12.957.016
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
647.453
|
325.498
|
713.057
|
596.863
|
1.685.518
|
1. Tiền
|
630.614
|
309.848
|
697.407
|
576.793
|
1.673.308
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16.839
|
15.650
|
15.650
|
20.070
|
12.210
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25.719
|
25.587
|
25.600
|
26.176
|
24.159
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25.719
|
25.587
|
25.600
|
26.176
|
24.159
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.654.959
|
1.925.405
|
2.416.407
|
2.322.150
|
2.415.132
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.384.407
|
1.577.111
|
2.128.061
|
1.852.767
|
1.993.126
|
2. Trả trước cho người bán
|
120.589
|
193.690
|
128.295
|
97.524
|
230.477
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
157.993
|
165.833
|
171.281
|
383.618
|
203.287
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.030
|
-11.229
|
-11.229
|
-11.758
|
-11.758
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.980.547
|
7.012.673
|
6.248.834
|
7.628.606
|
8.025.346
|
1. Hàng tồn kho
|
6.632.566
|
7.198.613
|
6.460.440
|
7.746.045
|
8.142.784
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-652.019
|
-185.940
|
-211.606
|
-117.439
|
-117.439
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
728.063
|
844.703
|
721.542
|
701.045
|
806.861
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
143.881
|
149.473
|
131.761
|
135.386
|
119.123
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
448.176
|
555.349
|
453.277
|
437.010
|
559.242
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
136.007
|
139.880
|
136.504
|
128.650
|
128.497
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.926.996
|
6.630.011
|
6.401.192
|
6.090.466
|
5.841.416
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
166.959
|
153.404
|
149.224
|
143.084
|
133.657
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
166.959
|
153.404
|
149.224
|
143.084
|
133.657
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.716.158
|
5.473.506
|
5.224.797
|
5.019.582
|
4.763.846
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.515.595
|
5.268.410
|
5.034.460
|
4.832.643
|
4.574.840
|
- Nguyên giá
|
14.124.022
|
14.146.379
|
14.179.401
|
14.227.894
|
14.207.241
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.608.427
|
-8.877.969
|
-9.144.941
|
-9.395.251
|
-9.632.401
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
200.563
|
205.096
|
190.337
|
186.939
|
189.006
|
- Nguyên giá
|
293.961
|
302.334
|
289.088
|
289.088
|
293.323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93.398
|
-97.238
|
-98.751
|
-102.149
|
-104.317
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
598.507
|
596.731
|
596.330
|
530.452
|
537.394
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
598.507
|
596.731
|
596.330
|
530.452
|
537.394
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
444.372
|
405.370
|
429.842
|
396.349
|
405.518
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
305.434
|
302.200
|
301.831
|
303.516
|
303.132
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
138.937
|
103.169
|
128.011
|
92.833
|
102.386
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.963.737
|
16.763.876
|
16.526.632
|
17.365.306
|
18.798.432
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.793.274
|
6.365.571
|
6.159.555
|
6.585.139
|
7.927.853
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.777.146
|
6.348.134
|
6.142.118
|
6.568.894
|
7.911.608
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.693.713
|
3.577.666
|
4.370.049
|
2.936.345
|
4.684.437
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.759.086
|
1.932.363
|
998.496
|
2.885.172
|
2.225.285
|
4. Người mua trả tiền trước
|
181.638
|
223.614
|
134.094
|
142.527
|
391.620
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
78.127
|
131.126
|
76.955
|
171.848
|
66.004
|
6. Phải trả người lao động
|
81.629
|
59.957
|
67.705
|
70.914
|
81.750
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
297.269
|
156.329
|
302.510
|
162.529
|
257.520
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
487.506
|
68.918
|
25.351
|
51.090
|
128.080
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
198.178
|
198.162
|
166.958
|
148.470
|
76.912
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.128
|
17.437
|
17.437
|
16.245
|
16.245
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
710
|
710
|
710
|
710
|
710
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
15.419
|
16.727
|
16.727
|
15.535
|
15.535
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.170.462
|
10.398.306
|
10.367.078
|
10.780.166
|
10.870.579
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.170.462
|
10.398.306
|
10.367.078
|
10.780.166
|
10.870.579
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.980.550
|
5.980.550
|
5.980.550
|
6.159.823
|
6.159.823
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
157.293
|
157.293
|
157.293
|
157.293
|
157.293
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
154.625
|
150.292
|
104.903
|
77.910
|
64.960
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.861.943
|
4.094.104
|
4.108.252
|
4.369.041
|
4.472.393
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.542.184
|
4.518.306
|
4.518.306
|
4.339.033
|
4.369.041
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-680.241
|
-424.202
|
-410.054
|
30.008
|
103.352
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
16.052
|
16.067
|
16.080
|
16.099
|
16.109
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15.963.737
|
16.763.876
|
16.526.632
|
17.365.306
|
18.798.432
|