Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.036.741 10.133.866 10.125.440 11.274.840 12.957.016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 647.453 325.498 713.057 596.863 1.685.518
1. Tiền 630.614 309.848 697.407 576.793 1.673.308
2. Các khoản tương đương tiền 16.839 15.650 15.650 20.070 12.210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.719 25.587 25.600 26.176 24.159
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.719 25.587 25.600 26.176 24.159
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.654.959 1.925.405 2.416.407 2.322.150 2.415.132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.384.407 1.577.111 2.128.061 1.852.767 1.993.126
2. Trả trước cho người bán 120.589 193.690 128.295 97.524 230.477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 157.993 165.833 171.281 383.618 203.287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.030 -11.229 -11.229 -11.758 -11.758
IV. Tổng hàng tồn kho 5.980.547 7.012.673 6.248.834 7.628.606 8.025.346
1. Hàng tồn kho 6.632.566 7.198.613 6.460.440 7.746.045 8.142.784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -652.019 -185.940 -211.606 -117.439 -117.439
V. Tài sản ngắn hạn khác 728.063 844.703 721.542 701.045 806.861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 143.881 149.473 131.761 135.386 119.123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 448.176 555.349 453.277 437.010 559.242
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 136.007 139.880 136.504 128.650 128.497
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.926.996 6.630.011 6.401.192 6.090.466 5.841.416
I. Các khoản phải thu dài hạn 166.959 153.404 149.224 143.084 133.657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 166.959 153.404 149.224 143.084 133.657
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.716.158 5.473.506 5.224.797 5.019.582 4.763.846
1. Tài sản cố định hữu hình 5.515.595 5.268.410 5.034.460 4.832.643 4.574.840
- Nguyên giá 14.124.022 14.146.379 14.179.401 14.227.894 14.207.241
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.608.427 -8.877.969 -9.144.941 -9.395.251 -9.632.401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 200.563 205.096 190.337 186.939 189.006
- Nguyên giá 293.961 302.334 289.088 289.088 293.323
- Giá trị hao mòn lũy kế -93.398 -97.238 -98.751 -102.149 -104.317
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 598.507 596.731 596.330 530.452 537.394
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 598.507 596.731 596.330 530.452 537.394
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 444.372 405.370 429.842 396.349 405.518
1. Chi phí trả trước dài hạn 305.434 302.200 301.831 303.516 303.132
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 138.937 103.169 128.011 92.833 102.386
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15.963.737 16.763.876 16.526.632 17.365.306 18.798.432
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.793.274 6.365.571 6.159.555 6.585.139 7.927.853
I. Nợ ngắn hạn 5.777.146 6.348.134 6.142.118 6.568.894 7.911.608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.693.713 3.577.666 4.370.049 2.936.345 4.684.437
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.759.086 1.932.363 998.496 2.885.172 2.225.285
4. Người mua trả tiền trước 181.638 223.614 134.094 142.527 391.620
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78.127 131.126 76.955 171.848 66.004
6. Phải trả người lao động 81.629 59.957 67.705 70.914 81.750
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 297.269 156.329 302.510 162.529 257.520
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 487.506 68.918 25.351 51.090 128.080
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198.178 198.162 166.958 148.470 76.912
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.128 17.437 17.437 16.245 16.245
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 710 710 710 710 710
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 15.419 16.727 16.727 15.535 15.535
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.170.462 10.398.306 10.367.078 10.780.166 10.870.579
I. Vốn chủ sở hữu 10.170.462 10.398.306 10.367.078 10.780.166 10.870.579
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.980.550 5.980.550 5.980.550 6.159.823 6.159.823
2. Thặng dư vốn cổ phần 157.293 157.293 157.293 157.293 157.293
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 154.625 150.292 104.903 77.910 64.960
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.861.943 4.094.104 4.108.252 4.369.041 4.472.393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.542.184 4.518.306 4.518.306 4.339.033 4.369.041
- LNST chưa phân phối kỳ này -680.241 -424.202 -410.054 30.008 103.352
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 16.052 16.067 16.080 16.099 16.109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15.963.737 16.763.876 16.526.632 17.365.306 18.798.432