I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
798.366
|
330.772
|
403.393
|
217.718
|
157.646
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-508.195
|
-170.356
|
-335.100
|
-129.360
|
-129.999
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.481
|
-14.656
|
-14.008
|
-12.167
|
-10.580
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-51.276
|
-33.656
|
-19.855
|
-1.722
|
-220
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-58
|
0
|
0
|
-4
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
98.863
|
8.169
|
107.732
|
26.126
|
9.414
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-195.549
|
-48.754
|
-106.063
|
-82.732
|
-14.829
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
126.670
|
71.519
|
36.100
|
17.859
|
11.431
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.764
|
-8.628
|
-10.896
|
-1.737
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.619
|
5.142
|
4.679
|
1.164
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.245
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.106
|
525
|
356
|
253
|
5.799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.039
|
-2.962
|
-5.861
|
-320
|
8.044
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
792
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300.250
|
75.660
|
113.349
|
4.000
|
3.900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-423.373
|
-143.875
|
-140.076
|
-19.632
|
-20.667
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-122.331
|
-68.215
|
-26.727
|
-15.632
|
-16.767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.699
|
343
|
3.512
|
1.907
|
2.708
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.657
|
3.957
|
4.300
|
7.866
|
9.785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
54
|
12
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.957
|
4.300
|
7.866
|
9.785
|
12.491
|