I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.215
|
-655
|
-2.142
|
-3.695
|
-16.425
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.559
|
14.491
|
12.161
|
10.219
|
7.327
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.360
|
13.903
|
12.340
|
10.047
|
9.318
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
8
|
|
0
|
130
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-987
|
540
|
-180
|
-128
|
-2.120
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
187
|
40
|
|
300
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.774
|
13.834
|
10.019
|
6.523
|
-9.098
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.460
|
-8.293
|
-7.096
|
9.637
|
5.088
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.642
|
-8.244
|
-545
|
-15.699
|
1.676
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.146
|
12.952
|
-5.058
|
4.190
|
-250
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-825
|
-1.775
|
2.261
|
237
|
-69
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-187
|
-34
|
|
-300
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
0
|
-354
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-242
|
|
-177
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.565
|
8.430
|
-596
|
4.589
|
-3.007
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.141
|
-624
|
-468
|
-450
|
-1.609
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
909
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
329
|
|
|
0
|
255
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
987
|
40
|
180
|
128
|
2.120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-825
|
328
|
-288
|
-323
|
767
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.800
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.220
|
-6.172
|
-2.900
|
-3.000
|
-1.400
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.420
|
-6.172
|
-2.900
|
-3.000
|
-1.400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.680
|
2.586
|
-3.785
|
1.266
|
-3.640
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.491
|
7.811
|
10.389
|
6.604
|
7.870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-8
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.811
|
10.384
|
6.604
|
7.870
|
4.230
|