Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 172.301 127.342 166.565 306.594 266.163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.602 8.403 5.744 3.528 63.844
1. Tiền 6.602 8.403 5.744 3.528 18.844
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 45.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.000 0 1 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.000 0 1 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128.469 100.273 148.095 249.392 184.229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99.202 82.040 134.499 163.659 107.941
2. Trả trước cho người bán 19.238 17.583 4.567 9.201 21.122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.000 0 9.000 57.200 53.050
6. Phải thu ngắn hạn khác 29 650 30 19.332 2.116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12.621 17.993 11.915 50.820 15.494
1. Hàng tồn kho 12.621 17.993 11.915 50.820 15.494
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 609 673 809 2.855 2.596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18 0 47 112 100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 591 673 762 2.742 2.495
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.773 132.408 160.506 182.042 213.952
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 97.575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 97.575
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.336 10.105 12.900 50.100 46.207
1. Tài sản cố định hữu hình 11.336 10.105 12.900 37.715 35.518
- Nguyên giá 16.201 16.201 20.429 55.048 56.511
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.864 -6.095 -7.530 -17.333 -20.993
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 12.385 0
- Nguyên giá 0 0 0 12.385 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 10.689
- Nguyên giá 0 0 0 0 12.385
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -1.696
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 59.028 119.086 144.591 129.139 67.529
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59.028 119.086 144.591 129.139 35.096
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 32.432
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.409 3.216 3.016 2.803 2.641
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.409 3.216 3.016 2.803 2.641
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246.075 259.750 327.071 488.636 480.115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11.226 13.781 65.357 59.529 40.009
I. Nợ ngắn hạn 11.226 13.781 65.357 44.783 31.768
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 37.823 1.962 3.353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.032 5.530 18.253 32.235 18.480
4. Người mua trả tiền trước 1.815 0 0 247 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 499 485 818 1.090 891
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 9
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 218 3 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 0 350 140
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.881 7.765 8.245 8.894 8.894
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 14.746 8.242
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 14.746 8.175
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 67
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 234.848 245.969 261.714 429.107 440.106
I. Vốn chủ sở hữu 234.848 245.969 261.714 429.107 440.106
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157.500 171.671 171.671 353.835 353.835
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 39.750 39.750 39.750 39.750
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.940 3.883 4.123 4.447 4.447
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74.408 28.638 43.904 25.864 37.211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27.296 16.847 27.918 10.359 25.456
- LNST chưa phân phối kỳ này 47.113 11.791 15.987 15.505 11.755
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 2.027 2.265 5.211 4.863
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246.075 259.750 327.071 488.636 480.115