Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 130.920 155.753 197.075 206.526 203.414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.144 48.013 38.523 73.136 81.717
1. Tiền 15.144 28.013 38.523 63.136 65.717
2. Các khoản tương đương tiền 0 20.000 0 10.000 16.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 11.210 33.210 27.000 37.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 11.210 33.210 27.000 37.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.030 29.551 30.784 28.753 24.214
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.031 24.641 29.305 27.616 22.604
2. Trả trước cho người bán 1.633 2.826 868 480 383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.366 2.084 611 657 1.227
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 85.421 66.979 94.558 77.637 60.484
1. Hàng tồn kho 85.421 66.979 94.558 77.637 60.484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 325 0 1 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 316 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 9 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.085 58.158 26.369 22.664 19.370
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.689 26.114 26.326 22.430 19.236
1. Tài sản cố định hữu hình 15.055 12.284 13.552 10.711 8.573
- Nguyên giá 99.527 96.073 100.186 96.097 96.537
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.472 -83.789 -86.634 -85.386 -87.964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.634 13.830 12.774 11.719 10.663
- Nguyên giá 17.261 18.417 18.417 18.417 18.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.627 -4.587 -5.643 -6.698 -7.754
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 47.210 32.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47.210 32.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 186 44 43 234 134
1. Chi phí trả trước dài hạn 186 44 43 234 134
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 207.005 213.912 223.444 229.190 222.785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28.459 31.967 38.582 42.444 32.432
I. Nợ ngắn hạn 22.015 31.967 38.582 42.444 32.432
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 718 4.959 16.969 18.309 10.038
4. Người mua trả tiền trước 0 46 33 484 1.048
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 792 1.309 1.212 1.594 2.295
6. Phải trả người lao động 11.916 11.285 6.468 7.788 5.386
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.608 6.945 5.116 5.491 4.470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.627 5.900 6.955 6.594 6.601
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.354 1.522 1.829 2.183 2.596
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.444 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.444 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 178.547 181.945 184.862 186.746 190.353
I. Vốn chủ sở hữu 178.547 181.945 184.862 186.746 190.353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.271 120.271 120.271 120.271 120.271
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.060 14.060 14.060 14.060 14.060
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35.813 36.561 37.575 38.151 38.151
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 831 1.338 1.914 2.527
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.402 10.222 11.618 12.349 15.344
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87 89 89 89
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.135 11.529 12.261 15.255
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 207.005 213.912 223.444 229.190 222.785