Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 306.422 300.530 296.595 238.946 248.144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.867 31.927 30.803 14.315 1.874
1. Tiền 8.667 5.327 4.203 4.315 1.874
2. Các khoản tương đương tiền 39.200 26.600 26.600 10.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.000 27.000 19.000 0 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23.000 27.000 19.000 0 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161.926 183.902 190.357 164.562 168.320
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93.134 109.232 98.116 89.292 85.738
2. Trả trước cho người bán 70.460 70.099 78.078 47.753 70.219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 6.600 15.000 28.705 15.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 701 340 1.532 1.180 900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.369 -2.369 -2.369 -2.369 -3.537
IV. Tổng hàng tồn kho 71.731 57.220 56.375 59.035 57.253
1. Hàng tồn kho 73.511 57.220 56.375 59.035 57.253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.780 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.897 481 60 1.034 696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114 458 60 640 696
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.783 22 0 394 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.395 30.566 36.677 81.066 79.464
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.840 30.257 30.266 80.730 79.464
1. Tài sản cố định hữu hình 19.322 19.788 19.845 21.767 69.142
- Nguyên giá 23.017 24.130 24.867 27.524 75.532
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.696 -4.343 -5.021 -5.758 -6.389
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.518 10.469 10.420 58.963 10.322
- Nguyên giá 10.723 10.723 10.723 59.316 10.723
- Giá trị hao mòn lũy kế -205 -254 -303 -353 -402
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 6.000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 6.000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 555 309 411 336 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 555 309 411 336 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336.817 331.096 333.272 320.012 327.608
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 171.042 164.516 165.821 151.180 158.099
I. Nợ ngắn hạn 171.042 164.516 165.821 151.180 158.099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 167.792 159.887 153.480 149.105 149.977
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.510 635 6.376 292 6.293
4. Người mua trả tiền trước 0 3.472 3.245 887 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 870 251 624 896 1.276
6. Phải trả người lao động 582 271 183 0 318
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 189 0 1.913 0 236
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 100 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 165.775 166.580 167.450 168.832 169.509
I. Vốn chủ sở hữu 165.775 166.580 167.450 168.832 169.509
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157.500 157.500 157.500 157.500 157.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.275 9.080 9.950 11.332 12.009
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.921 8.275 8.275 8.275 8.275
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.354 805 1.676 3.057 3.734
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336.817 331.096 333.272 320.012 327.608