TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
175.201
|
218.357
|
135.376
|
138.897
|
186.474
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38.967
|
44.177
|
20.235
|
27.156
|
28.959
|
1. Tiền
|
8.947
|
14.177
|
7.235
|
5.156
|
7.959
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.020
|
30.000
|
13.000
|
22.000
|
21.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
116.740
|
100.141
|
87.755
|
92.024
|
125.280
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.351
|
7.742
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-690
|
-1.981
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
112.079
|
94.380
|
87.755
|
92.024
|
125.279
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.500
|
65.635
|
17.363
|
10.848
|
10.959
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.438
|
55.709
|
2.460
|
2.295
|
2.474
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.048
|
6.790
|
10.124
|
2.743
|
4.521
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.042
|
3.165
|
4.779
|
5.810
|
3.963
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28
|
-28
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.994
|
5.902
|
7.421
|
5.742
|
7.971
|
1. Hàng tồn kho
|
4.039
|
5.947
|
7.466
|
5.787
|
8.017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.000
|
2.503
|
2.601
|
3.127
|
13.306
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
423
|
1.193
|
1.297
|
1.318
|
3.572
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.944
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.578
|
1.310
|
1.304
|
1.809
|
1.790
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
291.395
|
341.635
|
341.278
|
381.391
|
407.114
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.183
|
14.497
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
686
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.497
|
14.497
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.877
|
24.092
|
40.388
|
42.946
|
42.875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.950
|
10.486
|
10.648
|
13.777
|
13.838
|
- Nguyên giá
|
29.039
|
32.290
|
34.047
|
38.410
|
38.587
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.089
|
-21.804
|
-23.399
|
-24.633
|
-24.749
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.927
|
13.606
|
29.741
|
29.169
|
29.037
|
- Nguyên giá
|
16.210
|
16.210
|
32.666
|
29.941
|
29.941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.283
|
-2.604
|
-2.925
|
-772
|
-903
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29.268
|
28.045
|
26.822
|
25.600
|
24.377
|
- Nguyên giá
|
62.879
|
62.879
|
62.879
|
62.879
|
62.879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.611
|
-34.833
|
-36.056
|
-37.279
|
-38.502
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
175.181
|
216.153
|
208.817
|
242.895
|
267.559
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
172.951
|
199.698
|
208.777
|
241.291
|
260.292
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.230
|
16.455
|
40
|
1.604
|
7.267
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40.488
|
49.381
|
51.436
|
52.500
|
55.132
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
40.410
|
49.303
|
51.436
|
52.500
|
55.132
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
878
|
878
|
878
|
878
|
878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-800
|
-800
|
-878
|
-878
|
-878
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.398
|
9.465
|
6.566
|
10.202
|
9.923
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.398
|
9.011
|
6.112
|
9.709
|
8.508
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
454
|
454
|
493
|
1.415
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
466.596
|
559.992
|
476.654
|
520.288
|
593.588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
234.948
|
311.159
|
214.106
|
239.060
|
307.240
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130.316
|
161.482
|
57.618
|
90.028
|
196.906
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99.011
|
72.041
|
29.481
|
54.004
|
29.200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.102
|
63.291
|
6.583
|
10.317
|
6.532
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.871
|
34
|
42
|
34
|
128.679
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.191
|
3.910
|
3.629
|
2.786
|
1.244
|
6. Phải trả người lao động
|
9.782
|
11.912
|
12.578
|
14.060
|
14.476
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
324
|
281
|
148
|
181
|
219
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
244
|
233
|
116
|
3.050
|
3.013
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.044
|
4.248
|
360
|
654
|
8.238
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.747
|
5.533
|
4.681
|
4.943
|
5.304
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
104.632
|
149.676
|
156.488
|
149.032
|
110.334
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.797
|
46.975
|
53.460
|
26.782
|
15.096
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
318
|
639
|
213
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
102.517
|
102.062
|
102.815
|
122.250
|
95.238
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
231.648
|
248.833
|
262.548
|
281.228
|
286.349
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
219.137
|
236.323
|
250.038
|
268.717
|
273.838
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
77.121
|
91.629
|
110.897
|
112.907
|
115.207
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32.016
|
34.693
|
29.141
|
45.810
|
48.631
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.003
|
758
|
119
|
12.670
|
20.520
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.014
|
33.935
|
29.022
|
33.140
|
28.112
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
466.596
|
559.992
|
476.654
|
520.288
|
593.588
|