Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 239.116 240.686 269.455 285.924 276.405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35.435 19.586 21.365 31.437 18.357
1. Tiền 26.435 9.586 12.365 18.437 9.357
2. Các khoản tương đương tiền 9.000 10.000 9.000 13.000 9.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 146.369 153.769 159.581 159.781 153.477
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 146.369 153.769 159.581 159.781 153.477
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.073 20.214 20.057 23.901 29.445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.940 10.032 11.589 15.665 20.360
2. Trả trước cho người bán 5.364 3.688 4.068 0 4.705
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.770 6.495 4.400 8.236 4.538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -159
IV. Tổng hàng tồn kho 27.951 35.813 56.739 58.887 64.341
1. Hàng tồn kho 27.996 35.858 56.784 58.933 64.386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45 -45 -45 -45 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.288 11.303 11.712 11.917 10.786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.551 1.034 1.262 2.233 2.095
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.173 7.266 7.299 6.853 5.143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.564 3.004 3.151 2.831 3.547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 380.550 382.567 356.166 336.377 320.182
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.249 7.249 7.249 7.249 7.249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.249 7.249 7.249 7.249 7.249
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.569 65.717 70.585 69.136 78.507
1. Tài sản cố định hữu hình 37.663 36.844 41.744 40.328 39.452
- Nguyên giá 65.461 65.561 68.788 67.761 67.895
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.798 -28.717 -27.044 -27.433 -28.443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28.906 28.873 28.840 28.808 39.055
- Nguyên giá 29.941 29.941 29.941 29.941 40.221
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.035 -1.067 -1.100 -1.133 -1.166
III. Bất động sản đầu tư 24.176 23.826 23.477 23.127 22.778
- Nguyên giá 63.930 63.930 63.930 63.930 63.930
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.754 -40.103 -40.453 -40.802 -41.152
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212.662 216.239 183.423 166.352 140.032
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 208.564 212.141 182.710 165.639 139.689
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.098 4.098 713 713 342
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56.282 56.938 57.020 57.654 58.339
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56.282 0 57.020 57.654 58.339
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 878 56.938 878 878 878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -878 878 -878 -878 -878
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 -878 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.613 12.599 14.413 12.859 13.278
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.085 10.989 12.956 11.704 12.294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.528 1.609 1.457 1.155 984
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 619.666 623.253 625.620 622.301 596.587
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 326.477 321.706 328.896 315.834 286.938
I. Nợ ngắn hạn 220.582 215.840 222.851 210.068 184.429
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.000 23.500 43.500 49.000 35.100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.474 16.024 13.921 17.407 18.568
4. Người mua trả tiền trước 143.223 151.618 136.502 106.212 89.098
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.244 3.020 2.449 3.669 2.891
6. Phải trả người lao động 7.850 5.951 8.742 15.917 15.567
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 353 189 300 149 413
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.265 3.900 1.915 889 2.986
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.715 8.864 8.902 8.898 13.404
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.459 2.774 6.621 7.927 6.401
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 105.896 105.866 106.046 105.766 102.509
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 12.828 12.798 12.978 12.698 12.428
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 93.067 93.067 93.067 93.067 90.081
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 293.188 301.548 296.724 306.467 309.649
I. Vốn chủ sở hữu 280.678 289.037 284.214 293.957 297.138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 165.000 165.000 165.000 165.000 165.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 61.589 61.589 63.045 63.045 63.045
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.089 62.448 56.169 65.912 69.093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.206 53.737 34.338 34.338 34.338
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.883 8.711 21.830 31.574 34.755
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12.510 12.510 12.510 12.510 12.510
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 12.510 12.510 12.510 12.510 12.510
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 619.666 623.253 625.620 622.301 596.587