Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 183.411 351.000 216.424 212.470 232.155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51.867 20.622 23.418 20.514 14.659
1. Tiền 4.567 18.167 3.118 14.742 8.869
2. Các khoản tương đương tiền 47.300 2.455 20.300 5.772 5.790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.394 3.394 3.394 5.394 17.674
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.394 3.394 3.394 5.394 17.674
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108.823 183.966 63.505 60.337 66.062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98.751 156.808 55.418 59.489 62.650
2. Trả trước cho người bán 8.281 21.083 10.210 3.929 6.075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.344 8.168 6.252 4.788 5.140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.553 -2.092 -8.375 -7.869 -7.803
IV. Tổng hàng tồn kho 21.265 141.350 125.699 123.089 133.674
1. Hàng tồn kho 21.265 141.350 125.699 123.089 133.674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 62 1.668 409 3.136 85
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.550 0 2.768 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 62 117 409 368 85
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 148.357 152.852 119.484 110.268 115.446
I. Các khoản phải thu dài hạn 61.934 61.902 32.210 32.166 37.791
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 61.934 61.902 32.210 32.166 37.791
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.063 12.943 33.741 31.499 55.267
1. Tài sản cố định hữu hình 3.919 12.868 22.131 19.841 18.483
- Nguyên giá 16.758 27.784 40.144 39.698 39.717
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.839 -14.916 -18.013 -19.857 -21.234
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 143 75 11.610 11.658 36.784
- Nguyên giá 310 310 11.968 11.968 37.094
- Giá trị hao mòn lũy kế -166 -235 -358 -310 -310
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72.189 67.624 43.260 45.329 21.217
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72.189 67.624 43.260 45.329 21.217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.117 10.117 10.117 1.093 1.093
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.500 4.500 4.500 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.617 5.617 5.617 2.293 2.293
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -1.200 -1.200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 55 266 156 181 77
1. Chi phí trả trước dài hạn 55 266 156 181 77
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331.768 503.852 335.908 322.738 347.600
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96.680 284.605 121.232 104.053 117.501
I. Nợ ngắn hạn 94.508 284.605 121.232 103.908 117.382
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.724 79.180 3.303 1.630 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.720 54.344 27.928 22.191 40.216
4. Người mua trả tiền trước 8.174 14.449 57.916 43.725 45.756
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.417 56 1.508 2.950 69
6. Phải trả người lao động 559 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.436 15.137 12.126 6.715 6.037
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 86.338 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 33.348 34.801 18.327 26.682 25.302
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.129 301 125 14 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.172 0 0 145 119
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.172 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 1
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 145 118
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 235.088 219.246 214.676 218.685 230.099
I. Vốn chủ sở hữu 235.088 219.246 214.676 218.685 230.099
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 236.082 236.082 236.082 236.082 236.082
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -19.700 -19.700 -19.700 -19.700 -9.700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.804 1.804 1.804 1.804 1.804
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.903 1.061 -3.509 500 1.914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.153 923 1.061 -3.509 500
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.750 138 -4.571 4.010 1.414
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331.768 503.852 335.908 322.738 347.600