Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.121.768 948.102 963.187 1.605.616 1.602.875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.052 30.304 44.218 58.586 24.501
1. Tiền 25.052 27.304 15.009 50.563 17.501
2. Các khoản tương đương tiền 0 3.000 29.209 8.023 7.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.091 15.283 24.358 119.955 139.255
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.091 15.283 24.358 119.955 139.255
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256.473 247.341 343.223 528.809 460.475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233.941 211.013 327.938 485.922 447.461
2. Trả trước cho người bán 20.067 18.132 15.161 43.995 13.935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 652 611 591 488 2.751
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.734 23.769 6.010 5.614 4.054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.921 -6.184 -6.477 -7.211 -7.726
IV. Tổng hàng tồn kho 795.741 616.188 514.037 857.148 934.558
1. Hàng tồn kho 795.741 616.665 519.168 858.059 987.079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -477 -5.131 -911 -52.521
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.411 38.986 37.352 41.117 44.086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.206 10.471 8.649 9.655 9.128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23.178 28.487 28.695 31.462 34.953
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 28 8 0 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 872.316 824.399 788.050 735.149 791.788
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.597 4.384 1.165 3.959 10.651
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 514 1.010 710 994 7.614
5. Phải thu dài hạn khác 1.082 3.374 455 2.965 3.037
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 828.730 743.070 737.826 672.855 702.843
1. Tài sản cố định hữu hình 826.078 741.595 736.530 670.990 700.376
- Nguyên giá 1.595.039 1.672.677 1.796.669 1.849.460 1.986.401
- Giá trị hao mòn lũy kế -768.961 -931.082 -1.060.139 -1.178.470 -1.286.025
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.652 1.475 1.296 1.865 2.467
- Nguyên giá 10.323 10.403 11.225 11.203 12.594
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.671 -8.928 -9.929 -9.338 -10.126
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.173 35.047 4.181 14.352 13.816
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.173 35.047 4.181 14.352 13.816
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.592 14.008 14.874 16.439 16.360
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.331 12.651 13.610 15.192 15.410
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.756 7.756 7.756 7.756 7.756
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.399 -6.399 -6.492 -6.509 -6.806
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 905 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 26.874 27.679 29.935 27.544 48.117
1. Chi phí trả trước dài hạn 26.874 27.679 29.935 27.544 41.044
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 7.074
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 350 210 70 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.994.083 1.772.501 1.751.237 2.340.765 2.394.663
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.549.454 1.291.041 1.273.248 1.686.966 1.510.140
I. Nợ ngắn hạn 1.108.310 911.788 946.954 1.374.869 1.236.579
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 516.476 273.061 342.247 553.071 530.686
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 242.117 231.457 216.718 334.619 247.459
4. Người mua trả tiền trước 11.739 6.028 34.760 41.752 13.226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.545 8.967 11.278 17.503 34.929
6. Phải trả người lao động 254.157 300.613 243.297 328.122 311.860
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.419 4.753 4.356 4.609 5.897
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 1.091 85 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.992 16.723 20.644 25.933 24.334
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 40 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53.866 70.187 72.524 69.175 68.189
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 441.144 379.253 326.293 312.097 273.561
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15.295 11.890 10.741 10.741 4.882
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 425.849 367.363 315.552 301.356 268.679
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 444.629 481.460 477.990 653.799 884.522
I. Vốn chủ sở hữu 444.629 481.460 477.990 653.799 884.522
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225.000 225.000 225.000 236.250 300.031
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 1.176 1.753
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 98.179 113.283 131.581 140.964 178.027
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95.578 116.975 93.703 234.647 362.110
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 622 32.967 46.452 98.761
- LNST chưa phân phối kỳ này 95.578 116.352 60.736 188.194 263.349
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 25.872 26.203 27.705 40.762 42.602
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.994.083 1.772.501 1.751.237 2.340.765 2.394.663