Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 122.695 70.219 221.446 337.448 210.811
2. Điều chỉnh cho các khoản 200.214 167.388 134.402 200.383 114.829
- Khấu hao TSCĐ 169.158 145.811 129.702 127.218 123.954
- Các khoản dự phòng 740 5.040 -3.103 52.422 -31.970
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -731 330 -1.627 10.890 8.241
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.179 -5.792 -7.967 -14.848 -23.916
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 36.227 21.999 17.397 24.701 38.520
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 322.910 237.607 355.848 537.831 325.639
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.427 -96.657 -197.667 54.614 -47.903
- Tăng, giảm hàng tồn kho 179.076 97.508 -338.894 -129.020 178.635
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 25.630 -39.651 231.697 -157.796 23.678
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.564 569 1.298 -13.061 -8.079
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -36.564 -22.056 -17.354 -24.653 -38.475
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.608 -6.822 -13.611 -55.188 -57.974
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 310 280 437 382 33
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.591 -7.403 -6.799 -12.538 -9.161
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 478.025 163.374 14.955 200.571 366.394
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -116.460 -105.307 -86.131 -136.921 -94.998
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 303 918 300 882 937
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.567 -28.305 -209.550 -272.382 -271.534
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 825 19.550 113.772 244.199 229.520
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.782 2.196 4.793 12.431 14.142
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -115.118 -110.948 -176.816 -151.792 -121.934
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30 0 11.250 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.948.315 2.485.268 3.249.427 3.955.962 3.725.391
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.250.277 -2.467.838 -3.049.851 -4.013.097 -3.663.013
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -56.162 -56.058 -33.832 -26.028 -120.500
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -358.093 -38.629 176.994 -83.163 -58.121
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.814 13.798 15.133 -34.383 186.339
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.052 30.304 44.218 58.586 24.501
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 438 116 -764 298 146
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30.304 44.218 58.586 24.501 210.986