Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.578 76.269 12.652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.578 76.269 12.652
4. Giá vốn hàng bán 36.846 40.451 7.637
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.732 35.818 5.015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 105 368 120
7. Chi phí tài chính 35 63 12
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.465 23.947 3.982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.338 12.176 1.141
12. Thu nhập khác 43 109 0
13. Chi phí khác 9 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 43 99 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.380 12.275 1.141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.079 1.762 164
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.079 1.762 164
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.302 10.513 976
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.302 10.513 976