1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60.578
|
76.269
|
12.652
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.578
|
76.269
|
12.652
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.846
|
40.451
|
7.637
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.732
|
35.818
|
5.015
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
105
|
368
|
120
|
7. Chi phí tài chính
|
35
|
63
|
12
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.465
|
23.947
|
3.982
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.338
|
12.176
|
1.141
|
12. Thu nhập khác
|
43
|
109
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
9
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
43
|
99
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.380
|
12.275
|
1.141
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.079
|
1.762
|
164
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.079
|
1.762
|
164
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.302
|
10.513
|
976
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.302
|
10.513
|
976
|