Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 285.016 283.396 268.207 292.655 387.891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.084 57.551 66.264 31.506 34.993
1. Tiền 18.084 41.551 55.264 24.506 34.993
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 16.000 11.000 7.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.050 487 150 4.559 20.150
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.050 487 150 4.559 20.150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72.241 64.373 52.528 30.737 55.961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.457 59.180 39.124 28.123 53.293
2. Trả trước cho người bán 614 1.164 8.658 673 855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.170 4.029 4.746 1.941 1.814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 184.542 159.832 148.566 218.066 268.923
1. Hàng tồn kho 184.542 159.832 148.566 218.066 270.946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -2.023
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.099 1.153 699 7.788 7.864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.025 1.015 598 1.320 624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.858 71 85 6.381 7.240
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 216 67 16 87 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94.599 76.757 69.552 64.836 60.304
I. Các khoản phải thu dài hạn 42 180 180 180 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 42 180 180 180 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.133 43.687 38.040 34.452 30.574
1. Tài sản cố định hữu hình 43.133 43.687 38.040 34.064 30.151
- Nguyên giá 84.472 89.901 90.390 88.948 88.752
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.339 -46.214 -52.349 -54.884 -58.600
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 388 422
- Nguyên giá 424 424 424 843 720
- Giá trị hao mòn lũy kế -424 -424 -424 -455 -298
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126 0 0 49 156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 126 0 0 49 156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 337 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 337 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 50.962 32.891 31.331 30.156 29.544
1. Chi phí trả trước dài hạn 50.734 32.663 31.148 29.988 29.387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 228 228 183 168 157
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 379.615 360.154 337.758 357.492 448.195
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 186.410 173.825 136.408 125.140 189.444
I. Nợ ngắn hạn 184.771 172.237 135.493 124.299 187.996
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33.708 35.497 18.707 34.476 28.125
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 85.236 87.807 43.572 60.725 72.350
4. Người mua trả tiền trước 22.035 19.290 32.683 5.238 4.931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.808 7.471 5.084 2.756 10.969
6. Phải trả người lao động 7.023 8.076 9.169 14.059 14.910
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 964 801 51 56 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 81 7 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.690 8.989 21.839 2.676 52.307
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 96
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.305 4.305 4.305 4.305 4.305
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.639 1.588 916 840 1.448
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 464 464 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.174 1.124 916 840 1.448
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193.205 186.329 201.350 232.352 258.751
I. Vốn chủ sở hữu 193.205 186.329 201.350 232.352 258.751
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73.203 66.326 81.348 112.349 138.751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52.578 43.203 54.326 75.348 100.429
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.625 23.123 27.022 37.002 38.323
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2 3 3 3 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 379.615 360.154 337.758 357.492 448.195