I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
205.137
|
271.876
|
575.918
|
1.139.442
|
1.963.287
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-170.844
|
-224.873
|
-506.933
|
-1.000.398
|
-1.686.108
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.374
|
-11.392
|
-13.302
|
-23.190
|
-43.446
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.854
|
-3.295
|
-6.249
|
-5.260
|
-668
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-791
|
-1.348
|
-2.957
|
-6.586
|
-35.195
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.858
|
7.971
|
106.719
|
83.678
|
70.930
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27.915
|
-31.965
|
-49.976
|
-103.038
|
-245.323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
217
|
6.974
|
103.219
|
84.649
|
23.477
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.475
|
-21
|
-1.027
|
-193
|
-8.673
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-126
|
524
|
0
|
280
|
50
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.112
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-14.108
|
-35.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6.155
|
35.028
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.417
|
714
|
659
|
333
|
514
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
929
|
1.217
|
-8.321
|
447
|
21.892
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
33.537
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.336
|
-11.860
|
-76.768
|
-60.008
|
-33.537
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-52
|
0
|
0
|
0
|
-58.810
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.389
|
-11.860
|
-76.768
|
-60.008
|
-58.810
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.243
|
-3.669
|
18.130
|
25.088
|
-13.440
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.131
|
23.925
|
14.141
|
42.270
|
36.439
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.887
|
20.256
|
32.270
|
36.439
|
22.998
|