1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
823.490
|
781.423
|
905.794
|
1.048.391
|
672.440
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.275
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
823.490
|
781.423
|
905.794
|
1.048.391
|
658.166
|
4. Giá vốn hàng bán
|
739.919
|
719.647
|
832.875
|
960.278
|
567.555
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
83.572
|
61.776
|
72.919
|
88.113
|
90.611
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
688
|
1.008
|
1.409
|
3.278
|
2.664
|
7. Chi phí tài chính
|
2.765
|
1.402
|
2.247
|
1.795
|
1.615
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.700
|
1.302
|
1.486
|
594
|
1.604
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
40.893
|
31.139
|
32.112
|
34.053
|
29.689
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.610
|
19.827
|
18.867
|
23.419
|
25.795
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.991
|
10.416
|
21.102
|
32.124
|
36.175
|
12. Thu nhập khác
|
8.627
|
41.132
|
14.058
|
17.745
|
14.337
|
13. Chi phí khác
|
653
|
21.796
|
1.081
|
233
|
1.449
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.974
|
19.336
|
12.977
|
17.512
|
12.888
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.965
|
29.752
|
34.079
|
49.636
|
49.063
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.340
|
5.407
|
6.917
|
10.103
|
10.110
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.340
|
5.407
|
6.921
|
10.103
|
10.110
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.625
|
24.345
|
27.158
|
39.534
|
38.953
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.625
|
24.345
|
27.158
|
39.534
|
38.953
|