Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26.965 29.213 22.097 43.940 48.761
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.293 4.981 4.875 3.698 7.375
- Khấu hao TSCĐ 6.854 2.971 5.197 4.598 4.191
- Các khoản dự phòng 0 1.124 -208 -75 2.727
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 66 0 15 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -327 -692 -1.409 -1.798 -547
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.700 1.578 1.281 973 1.003
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 36.258 34.194 26.971 47.638 56.136
- Tăng, giảm các khoản phải thu -20.484 9.408 11.777 15.366 -25.735
- Tăng, giảm hàng tồn kho 70.718 24.685 6.682 -69.500 -52.878
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.507 -28.463 -19.613 -44.703 58.368
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.344 18.081 1.858 438 1.297
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.700 -1.578 -1.281 -973 -1.003
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.123 1.074 -3.116 4.874 1.149
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -282 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 72.224 57.400 23.278 -46.859 37.334
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -277 -3.399 449 -1.061 -460
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 707 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -119 1.900 -10.663 -5.890 -15.591
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 241 772 1.453 1.798 547
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 552 -727 -8.761 -5.153 -15.504
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 188.918 36 164.700 14.876 73.710
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -228.894 1.752 -181.489 893 -80.061
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.994 -23.994 0 0 -11.992
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -63.971 -22.206 -16.789 15.769 -18.342
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.805 34.467 -2.272 -36.242 3.488
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.345 23.084 57.551 66.264 31.506
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -66 0 -15 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.084 57.551 55.264 30.022 34.993