Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 995.609 1.012.385 1.305.321 1.341.825 1.342.547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.837 26.839 53.098 76.752 36.571
1. Tiền 31.737 25.939 32.198 40.902 26.471
2. Các khoản tương đương tiền 1.100 900 20.900 35.850 10.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 800 800 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 800 800 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 880.420 888.891 1.174.921 1.186.776 1.222.663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246.612 245.686 267.291 270.673 276.634
2. Trả trước cho người bán 352.832 357.882 338.072 337.752 356.886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 171.468 171.468 171.468 171.468 171.468
6. Phải thu ngắn hạn khác 112.277 116.624 400.859 409.651 420.359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.768 -2.768 -2.768 -2.768 -2.684
IV. Tổng hàng tồn kho 48.190 46.792 27.545 29.044 36.004
1. Hàng tồn kho 48.190 46.792 27.545 29.044 36.004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34.161 49.063 48.956 49.253 47.309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.739 18.838 18.629 18.637 18.726
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.700 14.159 14.340 14.655 14.206
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 722 16.067 15.987 15.949 14.377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 12 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.945.009 1.930.750 1.930.337 1.913.739 1.936.284
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.497 10.420 9.076 9.244 9.194
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9.382 9.337 7.992 8.111 8.111
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.211 1.179 1.179 1.229 1.179
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -96 -96 -96 -96 -96
II. Tài sản cố định 577.992 570.772 564.918 559.248 5.553.773
1. Tài sản cố định hữu hình 531.527 524.412 518.621 513.009 507.597
- Nguyên giá 787.252 784.351 784.351 780.230 780.029
- Giá trị hao mòn lũy kế -255.725 -259.939 -265.730 -267.222 -272.432
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 46.465 46.360 46.297 46.239 46.176
- Nguyên giá 49.828 49.668 49.668 49.668 49.601
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.363 -3.308 -3.370 -3.429 -3.425
III. Bất động sản đầu tư 101.854 100.936 100.017 99.099 98.180
- Nguyên giá 131.527 131.527 131.527 131.527 131.527
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.673 -30.591 -31.510 -32.428 -33.347
IV. Tài sản dở dang dài hạn 775.631 773.925 784.353 795.036 826.411
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 511.502 516.053 525.558 535.190 540.164
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 264.129 257.872 258.795 259.846 286.246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 194.911 199.388 203.493 188.950 193.239
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129.902 134.379 138.484 123.941 128.230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 66.304 66.304 66.304 66.304 66.304
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.295 -1.295 -1.295 -1.295 -1.295
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 247.024 239.333 233.628 228.434 222.883
1. Chi phí trả trước dài hạn 247.024 239.333 233.628 228.434 222.883
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 37.100 35.976 34.852 33.728 32.604
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.940.618 2.943.135 3.235.657 3.255.564 3.278.831
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 688.186 692.841 994.615 1.019.158 1.044.327
I. Nợ ngắn hạn 313.112 318.400 715.061 741.520 766.179
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 237.147 230.676 609.686 615.734 651.446
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.662 30.341 27.156 33.080 28.162
4. Người mua trả tiền trước 2.619 3.301 3.094 3.659 14.955
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.655 2.107 4.414 6.098 2.334
6. Phải trả người lao động 3.923 3.818 3.928 4.114 6.709
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.076 15.073 21.061 26.170 11.133
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12.919 11.496 16.880 12.235 10.168
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.663 20.167 27.434 39.152 40.402
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 467 467 467 467 467
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981 955 942 813 404
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 375.075 374.442 279.554 277.637 278.148
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 44.361 44.860 43.628 39.108 40.573
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 228.378 228.200 135.499 139.058 139.058
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37 37 37 37 37
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 102.299 101.344 100.389 99.435 98.480
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.252.431 2.250.294 2.241.042 2.236.406 2.234.504
I. Vốn chủ sở hữu 2.252.431 2.250.294 2.241.042 2.236.406 2.234.504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.200.000 2.200.000 2.200.000 2.200.000 2.200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 316 316 316 316 316
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -530 -530 -530 -530 -530
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 16.835 16.835 16.835 16.835 16.835
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.437 33.437 33.437 33.437 33.437
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28 28 28 28 28
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18.685 -19.845 -28.576 -30.868 -32.997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.671 -6.192 -6.142 -3.622 -3.726
- LNST chưa phân phối kỳ này -22.356 -13.652 -22.434 -27.246 -29.270
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 21.031 20.053 19.533 17.189 17.416
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.940.618 2.943.135 3.235.657 3.255.564 3.278.831