TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.456.347
|
8.604.593
|
7.089.633
|
7.004.690
|
6.893.891
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83.789
|
64.170
|
44.508
|
27.477
|
104.198
|
1. Tiền
|
30.692
|
55.452
|
26.665
|
9.429
|
95.055
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
53.097
|
8.719
|
17.843
|
18.048
|
9.143
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
84.375
|
53.781
|
37.339
|
24.635
|
19.682
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
84.375
|
53.781
|
37.339
|
24.635
|
19.682
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.448.965
|
6.155.984
|
5.958.527
|
5.950.020
|
5.698.134
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.438.562
|
2.794.694
|
3.375.842
|
3.260.791
|
3.219.052
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.201.208
|
2.555.264
|
1.828.630
|
1.933.095
|
1.699.064
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
835.015
|
831.846
|
779.875
|
781.953
|
805.838
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.820
|
-25.820
|
-25.820
|
-25.820
|
-25.820
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.673.535
|
2.117.676
|
959.039
|
923.577
|
978.266
|
1. Hàng tồn kho
|
1.673.535
|
2.117.676
|
959.039
|
923.577
|
978.266
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
165.683
|
212.981
|
90.220
|
78.982
|
93.611
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.329
|
672
|
594
|
126
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
164.354
|
211.608
|
82.653
|
72.263
|
93.548
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
701
|
6.973
|
6.593
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
596.913
|
593.388
|
587.240
|
585.659
|
693.909
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29.760
|
29.760
|
29.760
|
29.670
|
147.160
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
29.760
|
29.760
|
29.760
|
29.670
|
147.160
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
258.051
|
260.902
|
254.090
|
255.663
|
249.424
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
257.864
|
260.762
|
253.997
|
255.616
|
249.424
|
- Nguyên giá
|
325.373
|
332.468
|
329.536
|
335.924
|
335.924
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.509
|
-71.707
|
-75.539
|
-80.308
|
-86.500
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
187
|
140
|
93
|
47
|
0
|
- Nguyên giá
|
706
|
706
|
706
|
706
|
706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-519
|
-566
|
-613
|
-659
|
-706
|
III. Bất động sản đầu tư
|
209.917
|
204.967
|
206.927
|
205.021
|
203.098
|
- Nguyên giá
|
219.214
|
218.604
|
218.604
|
218.604
|
218.604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.297
|
-13.636
|
-11.677
|
-13.583
|
-15.506
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63.857
|
63.237
|
62.748
|
62.397
|
62.125
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.929
|
1.557
|
1.209
|
935
|
686
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
61.928
|
61.680
|
61.539
|
61.462
|
61.440
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
15.329
|
14.522
|
13.715
|
12.908
|
12.102
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.053.260
|
9.197.981
|
7.676.873
|
7.590.349
|
7.587.800
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.562.809
|
7.751.778
|
6.189.627
|
6.101.871
|
6.066.888
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.555.498
|
7.348.144
|
5.690.791
|
5.454.264
|
5.417.188
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.537.632
|
2.026.573
|
1.226.287
|
1.085.061
|
1.408.593
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.274.517
|
2.694.874
|
2.223.042
|
2.098.752
|
1.809.838
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.769.434
|
1.749.413
|
1.346.839
|
1.225.974
|
1.223.571
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
267.665
|
264.455
|
258.822
|
255.882
|
237.956
|
6. Phải trả người lao động
|
21.491
|
7.854
|
13.581
|
9.169
|
636
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
483.119
|
371.768
|
405.072
|
562.077
|
398.321
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
164.897
|
198.858
|
180.502
|
180.702
|
299.781
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.394
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.349
|
34.349
|
36.646
|
36.646
|
38.491
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.311
|
403.635
|
498.836
|
647.607
|
649.701
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.431
|
1.431
|
1.952
|
1.414
|
1.414
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
400.000
|
494.680
|
643.989
|
643.298
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.880
|
2.204
|
2.204
|
2.204
|
4.988
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.490.451
|
1.446.203
|
1.487.246
|
1.488.478
|
1.520.912
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.490.451
|
1.446.203
|
1.487.246
|
1.488.478
|
1.520.912
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
891.164
|
891.164
|
891.164
|
891.164
|
891.164
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
159.881
|
159.881
|
159.881
|
159.881
|
159.881
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.181
|
27.181
|
28.967
|
28.967
|
28.967
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
387.235
|
342.979
|
382.220
|
383.491
|
415.695
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
302.088
|
360.549
|
356.467
|
356.467
|
356.467
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
85.146
|
-17.570
|
25.753
|
27.024
|
59.228
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
24.990
|
24.997
|
25.015
|
24.975
|
25.205
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.053.260
|
9.197.981
|
7.676.873
|
7.590.349
|
7.587.800
|