Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.456.347 8.604.593 7.089.633 7.004.690 6.893.891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83.789 64.170 44.508 27.477 104.198
1. Tiền 30.692 55.452 26.665 9.429 95.055
2. Các khoản tương đương tiền 53.097 8.719 17.843 18.048 9.143
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84.375 53.781 37.339 24.635 19.682
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84.375 53.781 37.339 24.635 19.682
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.448.965 6.155.984 5.958.527 5.950.020 5.698.134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.438.562 2.794.694 3.375.842 3.260.791 3.219.052
2. Trả trước cho người bán 2.201.208 2.555.264 1.828.630 1.933.095 1.699.064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 835.015 831.846 779.875 781.953 805.838
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.820 -25.820 -25.820 -25.820 -25.820
IV. Tổng hàng tồn kho 1.673.535 2.117.676 959.039 923.577 978.266
1. Hàng tồn kho 1.673.535 2.117.676 959.039 923.577 978.266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 165.683 212.981 90.220 78.982 93.611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.329 672 594 126 63
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 164.354 211.608 82.653 72.263 93.548
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 701 6.973 6.593 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 596.913 593.388 587.240 585.659 693.909
I. Các khoản phải thu dài hạn 29.760 29.760 29.760 29.670 147.160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 29.760 29.760 29.760 29.670 147.160
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 258.051 260.902 254.090 255.663 249.424
1. Tài sản cố định hữu hình 257.864 260.762 253.997 255.616 249.424
- Nguyên giá 325.373 332.468 329.536 335.924 335.924
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.509 -71.707 -75.539 -80.308 -86.500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 187 140 93 47 0
- Nguyên giá 706 706 706 706 706
- Giá trị hao mòn lũy kế -519 -566 -613 -659 -706
III. Bất động sản đầu tư 209.917 204.967 206.927 205.021 203.098
- Nguyên giá 219.214 218.604 218.604 218.604 218.604
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.297 -13.636 -11.677 -13.583 -15.506
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 63.857 63.237 62.748 62.397 62.125
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.929 1.557 1.209 935 686
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 61.928 61.680 61.539 61.462 61.440
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 15.329 14.522 13.715 12.908 12.102
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9.053.260 9.197.981 7.676.873 7.590.349 7.587.800
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.562.809 7.751.778 6.189.627 6.101.871 6.066.888
I. Nợ ngắn hạn 7.555.498 7.348.144 5.690.791 5.454.264 5.417.188
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.537.632 2.026.573 1.226.287 1.085.061 1.408.593
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.274.517 2.694.874 2.223.042 2.098.752 1.809.838
4. Người mua trả tiền trước 1.769.434 1.749.413 1.346.839 1.225.974 1.223.571
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 267.665 264.455 258.822 255.882 237.956
6. Phải trả người lao động 21.491 7.854 13.581 9.169 636
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 483.119 371.768 405.072 562.077 398.321
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 164.897 198.858 180.502 180.702 299.781
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.394 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34.349 34.349 36.646 36.646 38.491
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.311 403.635 498.836 647.607 649.701
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.431 1.431 1.952 1.414 1.414
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 400.000 494.680 643.989 643.298
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.880 2.204 2.204 2.204 4.988
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.490.451 1.446.203 1.487.246 1.488.478 1.520.912
I. Vốn chủ sở hữu 1.490.451 1.446.203 1.487.246 1.488.478 1.520.912
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 891.164 891.164 891.164 891.164 891.164
2. Thặng dư vốn cổ phần 159.881 159.881 159.881 159.881 159.881
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.181 27.181 28.967 28.967 28.967
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 387.235 342.979 382.220 383.491 415.695
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 302.088 360.549 356.467 356.467 356.467
- LNST chưa phân phối kỳ này 85.146 -17.570 25.753 27.024 59.228
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 24.990 24.997 25.015 24.975 25.205
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9.053.260 9.197.981 7.676.873 7.590.349 7.587.800