Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15.994 16.960 17.917 1.201.623 1.837.335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.508 555 3.159 89.467 147.070
1. Tiền 108 255 3.159 88.967 66.570
2. Các khoản tương đương tiền 1.400 300 0 500 80.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.000 0 0 295.788 464.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 295.788 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 0 0 464.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.386 14.977 13.364 680.215 1.030.488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 377 858 667 19.811 60.059
2. Trả trước cho người bán 0 0 108 315.793 749.146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12.000 13.105 12.605 322.600 12.600
6. Phải thu ngắn hạn khác 70 1.098 83 22.010 208.726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61 -84 -99 0 -43
IV. Tổng hàng tồn kho 946 1.142 1.163 1.044 408
1. Hàng tồn kho 946 1.142 1.233 1.208 446
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -70 -164 -38
V. Tài sản ngắn hạn khác 154 285 231 135.110 195.369
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 215 191 166 22.097
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12 0 0 134.870 173.273
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 142 69 40 73 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.779 3.235 2.816 4.237.385 4.341.275
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 535.000 513
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 535.000 513
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.221 2.617 2.090 6.218 5.467
1. Tài sản cố định hữu hình 2.611 2.008 1.481 5.552 4.631
- Nguyên giá 25.174 25.174 25.174 29.677 28.649
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.563 -23.166 -23.693 -24.125 -24.019
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 609 609 609 666 837
- Nguyên giá 609 609 609 736 954
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -70 -117
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 3.681.115 4.171.954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 3.063.496 2.928.929
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 617.619 1.243.025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 559 541 607 1.124 221
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 591 591 685 1.124 1.124
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -32 -49 -78 0 -903
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 76 119 13.928 163.119
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 76 119 13.118 148.692
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 810 14.427
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.774 20.194 20.733 5.439.008 6.178.609
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 482 579 953 3.103.814 3.842.249
I. Nợ ngắn hạn 482 579 953 349.099 1.235.176
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 950 616.087
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 301 355 450 50.689 162.238
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 2.141
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7 59 26 5.741 26.989
6. Phải trả người lao động 0 0 392 1.252 1.948
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 88.674 100.439
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 174 165 84 201.794 325.335
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 2.754.714 2.607.073
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 385.000 734.111
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 2.039.622 1.542.870
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 330.092 330.092
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.291 19.616 19.780 2.335.194 2.336.360
I. Vốn chủ sở hữu 19.291 19.616 19.780 2.335.194 2.336.360
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.050 18.050 18.050 918.050 918.050
2. Thặng dư vốn cổ phần -60 -60 -60 1.686 1.686
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -914 -914 -914 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.914 1.914 1.914 1.914 1.914
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301 626 791 56.485 54.888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105 301 626 791 56.485
- LNST chưa phân phối kỳ này 197 325 165 55.695 -1.597
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 1.357.058 1.359.822
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.774 20.194 20.733 5.439.008 6.178.609