TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15.994
|
16.960
|
17.917
|
1.201.623
|
1.837.335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.508
|
555
|
3.159
|
89.467
|
147.070
|
1. Tiền
|
108
|
255
|
3.159
|
88.967
|
66.570
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.400
|
300
|
0
|
500
|
80.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
295.788
|
464.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
295.788
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
464.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.386
|
14.977
|
13.364
|
680.215
|
1.030.488
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
377
|
858
|
667
|
19.811
|
60.059
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
108
|
315.793
|
749.146
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12.000
|
13.105
|
12.605
|
322.600
|
12.600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
70
|
1.098
|
83
|
22.010
|
208.726
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61
|
-84
|
-99
|
0
|
-43
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
946
|
1.142
|
1.163
|
1.044
|
408
|
1. Hàng tồn kho
|
946
|
1.142
|
1.233
|
1.208
|
446
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-70
|
-164
|
-38
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
154
|
285
|
231
|
135.110
|
195.369
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
215
|
191
|
166
|
22.097
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12
|
0
|
0
|
134.870
|
173.273
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
142
|
69
|
40
|
73
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.779
|
3.235
|
2.816
|
4.237.385
|
4.341.275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
535.000
|
513
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
535.000
|
513
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.221
|
2.617
|
2.090
|
6.218
|
5.467
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.611
|
2.008
|
1.481
|
5.552
|
4.631
|
- Nguyên giá
|
25.174
|
25.174
|
25.174
|
29.677
|
28.649
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.563
|
-23.166
|
-23.693
|
-24.125
|
-24.019
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
609
|
609
|
609
|
666
|
837
|
- Nguyên giá
|
609
|
609
|
609
|
736
|
954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-70
|
-117
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.681.115
|
4.171.954
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.063.496
|
2.928.929
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
617.619
|
1.243.025
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
559
|
541
|
607
|
1.124
|
221
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
591
|
591
|
685
|
1.124
|
1.124
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-32
|
-49
|
-78
|
0
|
-903
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
76
|
119
|
13.928
|
163.119
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
76
|
119
|
13.118
|
148.692
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
810
|
14.427
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19.774
|
20.194
|
20.733
|
5.439.008
|
6.178.609
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
482
|
579
|
953
|
3.103.814
|
3.842.249
|
I. Nợ ngắn hạn
|
482
|
579
|
953
|
349.099
|
1.235.176
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
950
|
616.087
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
301
|
355
|
450
|
50.689
|
162.238
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.141
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7
|
59
|
26
|
5.741
|
26.989
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
392
|
1.252
|
1.948
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
88.674
|
100.439
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
174
|
165
|
84
|
201.794
|
325.335
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.754.714
|
2.607.073
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
385.000
|
734.111
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.039.622
|
1.542.870
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
330.092
|
330.092
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19.291
|
19.616
|
19.780
|
2.335.194
|
2.336.360
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19.291
|
19.616
|
19.780
|
2.335.194
|
2.336.360
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.050
|
18.050
|
18.050
|
918.050
|
918.050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-60
|
-60
|
-60
|
1.686
|
1.686
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-914
|
-914
|
-914
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.914
|
1.914
|
1.914
|
1.914
|
1.914
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
301
|
626
|
791
|
56.485
|
54.888
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
105
|
301
|
626
|
791
|
56.485
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
197
|
325
|
165
|
55.695
|
-1.597
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
1.357.058
|
1.359.822
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19.774
|
20.194
|
20.733
|
5.439.008
|
6.178.609
|