Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.087 24.633 18.240 17.318 16.135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 368 401 665 552 332
1. Tiền 368 401 665 552 332
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.068 23.912 17.051 16.087 15.062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.569 6.326 6.624 6.566 6.673
2. Trả trước cho người bán 17.323 17.360 17.418 17.650 17.616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13 13 13 13 13
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.975 13.026 11.653 10.487 9.388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.812 -12.812 -18.657 -18.629 -18.629
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 6.542 6.229 6.229 6.229 6.229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.542 -6.229 -6.229 -6.229 -6.229
V. Tài sản ngắn hạn khác 651 321 524 679 742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 651 321 524 679 742
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 187.566 186.990 186.501 186.031 185.509
I. Các khoản phải thu dài hạn 39.847 39.847 39.847 39.847 39.847
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 40.022 40.022 40.022 40.022 40.022
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -175 -175 -175 -175 -175
II. Tài sản cố định 1.658 1.473 1.403 1.349 1.243
1. Tài sản cố định hữu hình 1.599 1.417 1.352 1.302 1.201
- Nguyên giá 6.055 6.055 6.055 6.055 6.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.456 -4.637 -4.703 -4.752 -4.854
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 60 55 51 47 43
- Nguyên giá 167 167 167 167 167
- Giá trị hao mòn lũy kế -108 -112 -116 -120 -125
III. Bất động sản đầu tư 56.116 55.704 55.291 54.879 54.467
- Nguyên giá 65.966 65.966 65.966 65.966 65.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.850 -10.262 -10.675 -11.087 -11.499
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89.942 89.942 89.942 89.942 89.942
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79.454 79.454 79.454 79.454 79.454
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.488 10.488 10.488 10.488 10.488
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2 24 18 13 9
1. Chi phí trả trước dài hạn 2 24 18 13 9
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215.653 211.623 204.741 203.349 201.644
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83.341 80.575 82.934 83.751 84.048
I. Nợ ngắn hạn 83.313 80.547 70.681 71.526 71.796
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.654 30.654 22.754 22.754 22.754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.751 1.968 1.758 1.465 1.521
4. Người mua trả tiền trước 3.100 2.744 2.656 2.868 2.743
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.585 14.261 14.511 14.636 14.695
6. Phải trả người lao động 291 286 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19.493 19.493 17.899 18.915 19.475
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 353 353 353 0 353
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.086 10.788 10.749 10.887 10.254
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28 28 12.253 12.225 12.253
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 28 28 28 0 28
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 12.225 12.225 12.225
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 132.312 131.048 121.807 119.598 117.596
I. Vốn chủ sở hữu 132.312 131.048 121.807 119.598 117.596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 90 90 90 90 90
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21 21 21 21 21
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -67.799 -69.063 -78.304 -80.513 -82.516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62.609 -62.609 -76.224 -76.224 -76.224
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.190 -6.454 -2.080 -4.289 -6.291
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215.653 211.623 204.741 203.349 201.644