TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28.087
|
24.633
|
18.240
|
17.318
|
16.135
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
368
|
401
|
665
|
552
|
332
|
1. Tiền
|
368
|
401
|
665
|
552
|
332
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27.068
|
23.912
|
17.051
|
16.087
|
15.062
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.569
|
6.326
|
6.624
|
6.566
|
6.673
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.323
|
17.360
|
17.418
|
17.650
|
17.616
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.975
|
13.026
|
11.653
|
10.487
|
9.388
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.812
|
-12.812
|
-18.657
|
-18.629
|
-18.629
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
6.542
|
6.229
|
6.229
|
6.229
|
6.229
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.542
|
-6.229
|
-6.229
|
-6.229
|
-6.229
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
651
|
321
|
524
|
679
|
742
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
651
|
321
|
524
|
679
|
742
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
187.566
|
186.990
|
186.501
|
186.031
|
185.509
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39.847
|
39.847
|
39.847
|
39.847
|
39.847
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
40.022
|
40.022
|
40.022
|
40.022
|
40.022
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
II. Tài sản cố định
|
1.658
|
1.473
|
1.403
|
1.349
|
1.243
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.599
|
1.417
|
1.352
|
1.302
|
1.201
|
- Nguyên giá
|
6.055
|
6.055
|
6.055
|
6.055
|
6.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.456
|
-4.637
|
-4.703
|
-4.752
|
-4.854
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60
|
55
|
51
|
47
|
43
|
- Nguyên giá
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108
|
-112
|
-116
|
-120
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
56.116
|
55.704
|
55.291
|
54.879
|
54.467
|
- Nguyên giá
|
65.966
|
65.966
|
65.966
|
65.966
|
65.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.850
|
-10.262
|
-10.675
|
-11.087
|
-11.499
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
89.942
|
89.942
|
89.942
|
89.942
|
89.942
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
79.454
|
79.454
|
79.454
|
79.454
|
79.454
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.488
|
10.488
|
10.488
|
10.488
|
10.488
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2
|
24
|
18
|
13
|
9
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2
|
24
|
18
|
13
|
9
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215.653
|
211.623
|
204.741
|
203.349
|
201.644
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83.341
|
80.575
|
82.934
|
83.751
|
84.048
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83.313
|
80.547
|
70.681
|
71.526
|
71.796
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.654
|
30.654
|
22.754
|
22.754
|
22.754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.751
|
1.968
|
1.758
|
1.465
|
1.521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.100
|
2.744
|
2.656
|
2.868
|
2.743
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.585
|
14.261
|
14.511
|
14.636
|
14.695
|
6. Phải trả người lao động
|
291
|
286
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.493
|
19.493
|
17.899
|
18.915
|
19.475
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
353
|
353
|
353
|
0
|
353
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.086
|
10.788
|
10.749
|
10.887
|
10.254
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28
|
28
|
12.253
|
12.225
|
12.253
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
28
|
28
|
28
|
0
|
28
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
12.225
|
12.225
|
12.225
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
132.312
|
131.048
|
121.807
|
119.598
|
117.596
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
132.312
|
131.048
|
121.807
|
119.598
|
117.596
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-67.799
|
-69.063
|
-78.304
|
-80.513
|
-82.516
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-62.609
|
-62.609
|
-76.224
|
-76.224
|
-76.224
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.190
|
-6.454
|
-2.080
|
-4.289
|
-6.291
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
215.653
|
211.623
|
204.741
|
203.349
|
201.644
|