TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
87.772
|
89.480
|
90.071
|
99.063
|
93.162
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.028
|
7.309
|
8.011
|
6.244
|
14.805
|
1. Tiền
|
16.047
|
7.309
|
8.011
|
1.244
|
11.797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.981
|
0
|
0
|
5.000
|
3.008
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.028
|
40.637
|
35.602
|
55.238
|
47.863
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.028
|
40.637
|
35.602
|
55.238
|
47.863
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.538
|
37.972
|
42.865
|
33.661
|
24.992
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40.262
|
36.741
|
40.826
|
32.581
|
24.589
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.034
|
231
|
875
|
519
|
412
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.597
|
1.497
|
1.787
|
1.184
|
1.116
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-355
|
-497
|
-622
|
-622
|
-1.124
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.063
|
3.233
|
2.765
|
3.879
|
4.940
|
1. Hàng tồn kho
|
2.063
|
3.233
|
2.765
|
3.879
|
4.940
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
116
|
329
|
828
|
41
|
562
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
116
|
217
|
577
|
41
|
497
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
111
|
251
|
0
|
65
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
140.771
|
146.205
|
146.380
|
120.653
|
133.395
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.171
|
4.183
|
2.447
|
799
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.171
|
4.183
|
2.447
|
799
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131.588
|
123.793
|
131.556
|
119.321
|
120.786
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
131.588
|
123.793
|
131.556
|
119.321
|
120.786
|
- Nguyên giá
|
188.905
|
193.291
|
212.607
|
211.847
|
225.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.317
|
-69.498
|
-81.051
|
-92.526
|
-105.036
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.723
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.720
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-997
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.106
|
17.967
|
510
|
68
|
305
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.106
|
17.967
|
510
|
68
|
305
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
11.056
|
0
|
12.179
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
11.056
|
0
|
12.179
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
182
|
262
|
812
|
466
|
125
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
182
|
262
|
812
|
466
|
125
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
228.543
|
235.686
|
236.452
|
219.716
|
226.557
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48.292
|
54.151
|
54.672
|
37.559
|
43.276
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.468
|
30.685
|
36.911
|
24.867
|
31.844
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.341
|
2.941
|
2.941
|
2.941
|
3.361
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.722
|
8.637
|
7.383
|
2.739
|
5.379
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20
|
0
|
6.500
|
0
|
681
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
999
|
462
|
1.336
|
1.049
|
761
|
6. Phải trả người lao động
|
11.705
|
9.756
|
8.182
|
8.811
|
10.442
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.102
|
1.093
|
1.093
|
536
|
52
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
179
|
132
|
193
|
193
|
146
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.139
|
1.887
|
1.868
|
1.725
|
1.281
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.245
|
2.794
|
2.555
|
172
|
1.424
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.016
|
2.983
|
4.860
|
6.700
|
8.317
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.823
|
23.467
|
17.761
|
12.692
|
11.432
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.535
|
1.507
|
479
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.209
|
4.221
|
2.485
|
835
|
36
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.079
|
17.738
|
14.798
|
11.857
|
11.396
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180.251
|
181.534
|
181.779
|
182.158
|
183.281
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180.251
|
181.534
|
181.779
|
182.158
|
183.281
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
164.384
|
164.384
|
164.384
|
164.384
|
164.384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
11.100
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11.100
|
11.100
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
954
|
1.975
|
2.524
|
2.898
|
3.275
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.913
|
5.176
|
3.771
|
3.776
|
4.522
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.511
|
1.514
|
34
|
3
|
2
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.402
|
3.661
|
3.738
|
3.773
|
4.520
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
10.000
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
228.543
|
235.686
|
236.452
|
219.716
|
226.557
|