I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
95.580
|
95.580
|
110.822
|
113.267
|
125.337
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.940
|
-34.940
|
-53.513
|
-52.478
|
-51.058
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-32.097
|
-32.097
|
-34.623
|
-35.065
|
-35.812
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.930
|
-1.930
|
-1.938
|
-1.823
|
-1.201
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-909
|
-909
|
-963
|
-783
|
-1.044
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.347
|
12.347
|
3.344
|
3.426
|
1.646
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.725
|
-12.725
|
-13.026
|
-15.546
|
-11.068
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.327
|
25.327
|
10.104
|
10.998
|
26.801
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.520
|
-6.520
|
-2.199
|
-2.468
|
-16.117
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
95
|
52
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
-2.000
|
-16.955
|
-10.045
|
-14.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
600
|
600
|
11.023
|
1.496
|
12.999
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
276
|
276
|
2.739
|
2.097
|
86
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.645
|
-7.645
|
-5.392
|
-8.825
|
-17.180
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.341
|
-1.341
|
-2.941
|
-2.941
|
-3.941
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1.068
|
-1.000
|
-1.019
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.341
|
-1.341
|
-4.009
|
-3.941
|
-1.060
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.341
|
16.341
|
702
|
-1.768
|
8.561
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.687
|
4.687
|
7.309
|
8.011
|
6.244
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.028
|
21.028
|
8.011
|
6.244
|
14.805
|