TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
314.528
|
326.017
|
350.948
|
378.149
|
365.452
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.216
|
20.407
|
13.436
|
10.479
|
7.164
|
1. Tiền
|
13.216
|
20.407
|
13.436
|
10.479
|
7.164
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
134.340
|
140.110
|
193.890
|
198.985
|
199.007
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
20.991
|
20.991
|
20.991
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.780
|
-2.069
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
118.129
|
121.188
|
172.899
|
198.985
|
199.007
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
165.542
|
163.929
|
140.357
|
167.087
|
158.099
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
163.577
|
158.610
|
134.608
|
159.558
|
156.235
|
2. Trả trước cho người bán
|
692
|
2.068
|
2.609
|
2.572
|
604
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.203
|
4.888
|
5.957
|
7.019
|
6.819
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.930
|
-1.637
|
-2.818
|
-2.061
|
-5.559
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
571
|
1.422
|
2.547
|
1.525
|
1.173
|
1. Hàng tồn kho
|
571
|
1.422
|
2.547
|
1.525
|
1.173
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
860
|
149
|
718
|
73
|
8
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
857
|
145
|
718
|
73
|
8
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112.588
|
92.466
|
71.727
|
55.529
|
42.056
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
112.588
|
92.466
|
71.727
|
55.529
|
42.056
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
112.588
|
92.466
|
71.727
|
55.529
|
42.056
|
- Nguyên giá
|
261.715
|
263.864
|
263.421
|
256.957
|
249.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149.127
|
-171.397
|
-191.694
|
-201.428
|
-207.147
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
427.116
|
418.484
|
422.675
|
433.678
|
407.508
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91.309
|
80.235
|
89.301
|
99.545
|
82.322
|
I. Nợ ngắn hạn
|
91.309
|
80.235
|
89.301
|
99.545
|
82.322
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
76.016
|
60.657
|
57.719
|
66.126
|
49.866
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
230
|
385
|
128
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.020
|
1.407
|
1.893
|
1.185
|
1.712
|
6. Phải trả người lao động
|
9.033
|
12.513
|
17.954
|
21.206
|
21.649
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
588
|
1.949
|
947
|
4.887
|
4.146
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.738
|
808
|
3.682
|
3.124
|
866
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.915
|
2.902
|
6.876
|
2.631
|
3.956
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
335.807
|
338.248
|
333.374
|
334.133
|
325.185
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
335.807
|
338.248
|
333.374
|
334.133
|
325.185
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131.040
|
131.040
|
131.040
|
131.040
|
131.040
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
53.071
|
53.071
|
53.071
|
53.071
|
53.071
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
114.061
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.097
|
124.018
|
127.245
|
127.245
|
127.245
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.959
|
29.224
|
20.863
|
21.307
|
12.087
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.756
|
2.881
|
3.470
|
3.765
|
4.072
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.203
|
26.342
|
17.392
|
17.542
|
8.014
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
896
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
579
|
0
|
1.155
|
1.470
|
1.743
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
427.116
|
418.484
|
422.675
|
433.678
|
407.508
|