1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69.901
|
63.010
|
89.846
|
99.049
|
99.415
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
69.901
|
63.010
|
89.846
|
99.049
|
99.415
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59.696
|
64.507
|
81.943
|
86.202
|
91.046
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.205
|
-1.497
|
7.903
|
12.846
|
8.369
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.607
|
7.720
|
2.318
|
2.879
|
2.430
|
7. Chi phí tài chính
|
-4.075
|
53
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.367
|
5.363
|
6.815
|
6.824
|
7.261
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.521
|
807
|
3.406
|
8.901
|
3.538
|
12. Thu nhập khác
|
242
|
5.503
|
268
|
334
|
250
|
13. Chi phí khác
|
3
|
19
|
26
|
330
|
391
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
238
|
5.484
|
242
|
4
|
-141
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.759
|
6.291
|
3.648
|
8.905
|
3.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.128
|
1.258
|
730
|
1.781
|
695
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.128
|
1.258
|
730
|
1.781
|
695
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.631
|
5.033
|
2.918
|
7.124
|
2.702
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
38
|
38
|
0
|
83
|
45
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.593
|
4.995
|
2.918
|
7.041
|
2.657
|